Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mokpo City | 40 | 40 | 1 | 24 | 4 | 12 | 12 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Siheung City | 34 | 34 | 2 | 20 | 8 | 6 | 14 | 58.82% | Chi tiết |
3 | Gyeongju KHNP | 39 | 39 | 2 | 20 | 6 | 13 | 7 | 51.28% | Chi tiết |
4 | Gangneung | 42 | 42 | 0 | 21 | 9 | 12 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Changwon City | 32 | 32 | 2 | 16 | 6 | 10 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Gimhae City | 36 | 36 | 2 | 17 | 12 | 7 | 10 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Hwaseong Fc | 36 | 36 | 3 | 17 | 9 | 10 | 7 | 47.22% | Chi tiết |
8 | Yeoju Sejong | 45 | 45 | 3 | 21 | 9 | 15 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Yangpyeong | 37 | 37 | 2 | 16 | 4 | 17 | -1 | 43.24% | Chi tiết |
10 | Incheon Korail | 31 | 31 | 0 | 13 | 12 | 6 | 7 | 41.94% | Chi tiết |
11 | Paju Citizen Fc | 34 | 34 | 1 | 12 | 10 | 12 | 0 | 35.29% | Chi tiết |
12 | Busan Transpor Tation | 35 | 35 | 0 | 10 | 3 | 22 | -12 | 28.57% | Chi tiết |
13 | Ulsan Citizen | 40 | 40 | 0 | 10 | 6 | 24 | -14 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Chuncheon Citizen | 47 | 47 | 0 | 8 | 13 | 26 | -18 | 17.02% | Chi tiết |
15 | Daegu Fc Ii | 33 | 33 | 1 | 5 | 8 | 20 | -15 | 15.15% | Chi tiết |
16 | Pocheon Fc | 45 | 45 | 2 | 6 | 15 | 24 | -18 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 120 | 32.43% |
Hòa | 134 | 36.22% |
Đội khách thắng kèo | 116 | 31.35% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mokpo City | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pocheon Fc | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mokpo City | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Daegu Fc Ii | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mokpo City | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Daegu Fc Ii | 11.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Incheon Korail | 38.71% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |