Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Utrecht | 38 | 38 | 14 | 28 | 1 | 9 | 19 | 73.68% | Chi tiết |
2 | Vitesse Arnhem | 34 | 34 | 23 | 20 | 0 | 14 | 6 | 58.82% | Chi tiết |
3 | Zwolle | 34 | 34 | 6 | 19 | 0 | 15 | 4 | 55.88% | Chi tiết |
4 | VVV Venlo | 34 | 34 | 4 | 19 | 3 | 12 | 7 | 55.88% | Chi tiết |
5 | Ajax Amsterdam | 34 | 34 | 32 | 19 | 1 | 14 | 5 | 55.88% | Chi tiết |
6 | ADO Den Haag | 34 | 34 | 13 | 18 | 0 | 16 | 2 | 52.94% | Chi tiết |
7 | Twente Enschede | 38 | 38 | 28 | 18 | 1 | 19 | -1 | 47.37% | Chi tiết |
8 | Roda JC Kerkrade | 34 | 34 | 9 | 16 | 0 | 18 | -2 | 47.06% | Chi tiết |
9 | PSV Eindhoven | 34 | 34 | 33 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
10 | NAC Breda | 34 | 34 | 10 | 16 | 2 | 16 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
11 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 34 | 26 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
12 | SC Heerenveen | 36 | 36 | 14 | 16 | 0 | 20 | -4 | 44.44% | Chi tiết |
13 | Groningen | 36 | 36 | 10 | 16 | 1 | 19 | -3 | 44.44% | Chi tiết |
14 | Heracles Almelo | 34 | 34 | 13 | 15 | 1 | 18 | -3 | 44.12% | Chi tiết |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 34 | 11 | 14 | 3 | 17 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
16 | Willem II | 34 | 34 | 2 | 14 | 1 | 19 | -5 | 41.18% | Chi tiết |
17 | N.E.C. Nijmegen | 34 | 34 | 12 | 12 | 1 | 21 | -9 | 35.29% | Chi tiết |
18 | AZ Alkmaar | 34 | 34 | 19 | 11 | 1 | 22 | -11 | 32.35% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 146 | 45.48% |
Hòa | 18 | 5.61% |
Đội khách thắng kèo | 157 | 48.91% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Utrecht | 73.68% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | AZ Alkmaar | 32.35% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Utrecht | 68.42% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Roda JC Kerkrade | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Utrecht | 68.42% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Roda JC Kerkrade | 29.41% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | VVV Venlo,RKC Waalwijk | 8.82% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |