Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Aris Thessaloniki | 26 | 26 | 19 | 17 | 1 | 8 | 9 | 65.38% | Chi tiết |
2 | Asteras Tripolis | 21 | 21 | 8 | 12 | 1 | 8 | 4 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 21 | 4 | 12 | 1 | 8 | 4 | 57.14% | Chi tiết |
4 | PAE Levadiakos | 23 | 23 | 5 | 13 | 2 | 8 | 5 | 56.52% | Chi tiết |
5 | PAE Atromitos | 20 | 20 | 8 | 11 | 2 | 7 | 4 | 55.00% | Chi tiết |
6 | Volos Nfc | 26 | 26 | 4 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | OFI Crete | 21 | 21 | 6 | 10 | 2 | 9 | 1 | 47.62% | Chi tiết |
8 | Kallithea | 26 | 26 | 6 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Lamia | 21 | 21 | 2 | 9 | 1 | 11 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
10 | AEK Athens | 22 | 22 | 19 | 8 | 2 | 12 | -4 | 36.36% | Chi tiết |
11 | Panathinaikos | 20 | 20 | 15 | 7 | 4 | 9 | -2 | 35.00% | Chi tiết |
12 | Olympiakos | 23 | 23 | 21 | 8 | 2 | 13 | -5 | 34.78% | Chi tiết |
13 | Panserraikos | 26 | 26 | 9 | 9 | 2 | 15 | -6 | 34.62% | Chi tiết |
14 | PAOK Saloniki | 22 | 22 | 17 | 6 | 2 | 14 | -8 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 53 | 30.99% |
Hòa | 24 | 14.04% |
Đội khách thắng kèo | 94 | 54.97% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Aris Thessaloniki | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | PAOK Saloniki | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Panaitolikos Agrinio,PAE Levadiakos | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | AEK Athens | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Panaitolikos Agrinio,PAE Levadiakos | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | AEK Athens | 10.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Panathinaikos | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |