Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nk Radomlje | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Koper | 4 | 4 | 3 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Ask Bravo | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Domzale | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | NK Publikum Celje | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
6 | Tabor Sezana | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
7 | NK Krka | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
8 | Gorica | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
9 | NK Aluminij | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | NK Mura 05 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
11 | NK Olimpija Ljubljana | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | NK Maribor | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 5 | 41.67% |
Hòa | 2 | 16.67% |
Đội khách thắng kèo | 5 | 41.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nk Radomlje,Koper | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tabor Sezana,NK Krka,Gorica,NK Aluminij,NK Mura 05,NK Olimpija Ljubljana,NK Maribor | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Koper | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nk Radomlje,Tabor Sezana,Gorica,NK Aluminij,NK Mura 05,NK Olimpija Ljubljana,NK Maribor | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Koper | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nk Radomlje,Tabor Sezana,Gorica,NK Aluminij,NK Mura 05,NK Olimpija Ljubljana,NK Maribor | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | NK Mura 05 | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |