Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Namibia | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Swaziland | 5 | 5 | 2 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
3 | Botswana | 6 | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Angola | 3 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Nam Phi | 3 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Mozambique | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
7 | Seychelles | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Comoros | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Lesotho | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Malawi | 3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Zambia | 3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Mauritius | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Madagascar | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Senegal | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 12 | 50% |
Hòa | 2 | 8.33% |
Đội khách thắng kèo | 10 | 41.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Namibia | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mauritius,Madagascar,Senegal | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Namibia,Nam Phi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Madagascar | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Namibia,Nam Phi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Madagascar | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lesotho,Mauritius | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |