Thông tin đội bóng Zweigen Kanazawa FC | |
Thành lập | 1956 |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | http://www.zweigen-kanazawa.jp/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
24/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Nara Club (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.8 3.6 3.5 |
17/11/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.88 2.15 3.4 |
10/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Fukushima United FC (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.1 2.88 3.4 |
03/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Grulla Morioka (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.42 6.25 4.1 |
26/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.75 2.5 2.88 |
20/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Azul Claro Numazu (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.1 3.1 3.1 |
13/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
06/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.95 3.4 3.25 |
28/09/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
22/09/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Kataller Toyama (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
14/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Kamatamare Sanuki (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
07/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
30/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
24/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Ryukyu (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
17/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
27/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
20/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
14/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
06/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0.25 |
2.5-3 u |
|||
30/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
23/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
16/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
09/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Omiya Ardija (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
02/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
25/05/2024 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Konan University (Hòa) |
u |
||||
18/05/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
06/05/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Gainare Tottori (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
03/05/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
28/04/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Gifu (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
14/04/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Yokohama Scc (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |