Thông tin đội bóng Roasso Kumamoto | |
Thành lập | 2004-12-21 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Yagiunso Bldg |
Website | http://roasso-k.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
10/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.62 4.75 4 |
04/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
3 2.2 3.4 |
27/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.15 3.2 3.4 |
20/10/2024 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.95 3.7 3.4 |
06/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Tokushima Vortis (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.85 1 |
2 3.75 3.25 |
29/09/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
1 0.85 |
4.33 1.8 3.6 |
25/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.45 2.75 3.4 |
21/09/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.38 3.1 3.1 |
15/09/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.1 2.2 3.4 |
01/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Fujieda Myfc (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.9 4 3.4 |
25/08/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.2 3.1 3.4 |
17/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.1 3.25 3.25 |
11/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.75 2.5 3.25 |
03/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Tochigi SC (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.95 3.7 3.4 |
14/07/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.7 4.33 4 |
06/07/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
1.62 4.5 4.2 |
29/06/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Ehime FC (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2 3.4 3.4 |
22/06/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC Roasso Kumamoto (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.57 5.75 3.7 |
16/06/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Okayama FC (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.8 2.45 3.2 |
12/06/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Roasso Kumamoto Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.05 3.1 3.3 |
08/06/2024 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.38 3.2 2.9 |
02/06/2024 15:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
3.4 2.15 3.2 |
26/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Yamagata Montedio (Hòa) |
0 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.45 2.88 3 |
18/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.6 2.7 3.1 |
12/05/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Yokohama FC (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
3.8 2 3.25 |
06/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.55 2.88 3.1 |
03/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Kagoshima United (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.1 3.3 3.5 |
28/04/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.3 3.2 3.3 |
24/04/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Roasso Kumamoto Sagan Tosu (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
1 0.85 |
2.38 2.45 3.5 |
20/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.91 3.8 3.5 |