Thông tin đội bóng VVV Venlo | |
Thành lập | 1903 |
Quốc gia | Hà Lan |
Địa chỉ | Seacon Stadion – De Koel |
Website | https://www.vvv-venlo.nl/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
05/04/2025 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Oss VVV Venlo (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
1 0.85 |
3 2.25 3.5 |
02/04/2025 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Utrecht VVV Venlo (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.9 2.2 3.8 |
29/03/2025 22:30 |
Hạng 2 Hà Lan | Roda JC Kerkrade VVV Venlo (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.9 |
3 u |
1.05 0.8 |
1.73 4.5 3.9 |
23/03/2025 03:00 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo Eindhoven (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.4 2.9 3.3 |
15/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 VVV Venlo (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.8 4 3.75 |
11/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo Eindhoven (Hòa) |
u |
||||
08/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
3 u |
1.05 0.8 |
2.1 3.1 3.5 |
01/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Cambuur Leeuwarden VVV Venlo (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.4 7.5 4.5 |
22/02/2025 22:30 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo Volendam (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
3.25 u |
1 0.85 |
4.1 1.75 4 |
18/02/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Utrecht VVV Venlo (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.75 u |
1 0.85 |
3.2 2.1 3.6 |
09/02/2025 18:15 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo MVV Maastricht (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
3 u |
0.85 1 |
2.3 2.75 3.6 |
04/02/2025 02:10 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong AZ VVV Venlo (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.92 |
3.25 u |
0.92 0.92 |
1.9 3.5 4 |
28/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong PSV Eindhoven VVV Venlo (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
2.38 2.6 3.9 |
18/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo Telstar (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
3.1 2.1 3.7 |
12/01/2025 22:45 |
Hạng 2 Hà Lan | Vitesse Arnhem VVV Venlo (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.83 3.75 3.9 |
21/12/2024 22:30 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo SBV Excelsior (Hòa) |
1 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.95 0.9 |
5 1.57 4.5 |
14/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Eindhoven VVV Venlo (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.9 3.6 3.8 |
07/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo Oss (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.9 3.8 3.6 |
01/12/2024 18:15 |
Hạng 2 Hà Lan | De Graafschap VVV Venlo (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.88 |
3.25 u |
0.83 1.03 |
1.36 7.5 5 |
23/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo Emmen (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
3.7 1.91 3.6 |
16/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Telstar VVV Venlo (Hòa) |
1 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.57 5.25 4.2 |
09/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo Jong AZ (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.88 0.98 |
2.05 3.3 3.6 |
02/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam VVV Venlo (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
3 u |
0.85 1 |
2.2 3 3.6 |
30/10/2024 03:00 |
Cúp Quốc Gia Hà Lan | SBV Excelsior VVV Venlo (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.9 0.95 |
1.44 6 4.5 |
26/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo Den Bosch (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
3 u |
1.05 0.8 |
2.5 2.5 3.8 |
19/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo Dordrecht 90 (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.55 2.55 3.6 |
13/10/2024 19:30 |
Hạng 2 Hà Lan | MVV Maastricht VVV Venlo (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.15 3.1 3.6 |
05/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo Cambuur Leeuwarden (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.63 2.45 3.5 |
28/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Volendam VVV Venlo (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.73 4.5 3.8 |
21/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo Jong PSV Eindhoven (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.91 3.4 3.5 |