Thông tin đội bóng SBV Excelsior | |
Thành lập | 1913 |
Quốc gia | Hà Lan |
Địa chỉ | Philips Stadion Eindhoven, Hà Lan |
Website | https://excelsiorrotterdam.nl |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
03/05/2025 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Jong PSV Eindhoven (Hòa) |
2.25 |
0.85 1 |
4 u |
0.85 1 |
1.17 11 8.5 |
27/04/2025 21:45 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Emmen (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.5 6 4.33 |
20/04/2025 21:45 |
Hạng 2 Hà Lan | Volendam SBV Excelsior (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
2.4 2.75 3.5 |
12/04/2025 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Oss (Hòa) |
2 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
1.17 15 7 |
05/04/2025 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | MVV Maastricht SBV Excelsior (Hòa) |
1 |
0.9 0.95 |
3.25 u |
1 0.85 |
5 1.57 4.5 |
29/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Jong Utrecht (Hòa) |
2 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
1.22 9.5 7 |
15/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Eindhoven SBV Excelsior (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
4 1.83 3.6 |
11/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Den Bosch (Hòa) |
1.25 |
1.05 0.8 |
3 u |
1 0.85 |
1.48 5.75 4.5 |
08/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | De Graafschap SBV Excelsior (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.8 1.05 |
2.15 2.9 3.7 |
02/03/2025 22:45 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Roda JC Kerkrade (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.62 4.75 4 |
22/02/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Telstar SBV Excelsior (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
2.45 2.55 3.6 |
16/02/2025 22:45 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Helmond Sport (Hòa) |
1.25 |
1 0.85 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.42 7 4.5 |
11/02/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam SBV Excelsior (Hòa) |
0.5 |
0.82 1.02 |
3 u |
0.85 1 |
3.3 2 3.9 |
01/02/2025 22:30 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Vitesse Arnhem (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.88 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
1.36 7 5.5 |
26/01/2025 18:15 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior ADO Den Haag (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.85 1 |
1.85 3.9 3.75 |
18/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Cambuur Leeuwarden SBV Excelsior (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
2.55 2.63 3.4 |
15/01/2025 03:00 |
Cúp Quốc Gia Hà Lan | PSV Eindhoven SBV Excelsior (Hòa) |
2.5 |
0.9 0.95 |
4.25 u |
1.02 0.82 |
1.14 13 9 |
11/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Dordrecht 90 (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
1.5 5.75 4.33 |
21/12/2024 22:30 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo SBV Excelsior (Hòa) |
1 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.95 0.9 |
5 1.57 4.5 |
18/12/2024 02:00 |
Cúp Quốc Gia Hà Lan | Eindhoven SBV Excelsior (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
4.2 1.8 3.9 |
14/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Volendam (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
3.5 u |
1 0.85 |
1.8 3.8 4 |
08/12/2024 22:45 |
Hạng 2 Hà Lan | Emmen SBV Excelsior (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.63 2.55 3.4 |
30/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.93 |
3.75 u |
0.98 0.88 |
1.36 6.25 5.75 |
27/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Utrecht SBV Excelsior (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
3 u |
1.05 0.8 |
5 1.6 4.1 |
23/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Den Bosch SBV Excelsior (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.85 1 |
3.3 2.1 3.5 |
09/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Eindhoven (Hòa) |
1.25 |
1 0.85 |
3 u |
0.93 0.93 |
1.45 6 4.75 |
03/11/2024 22:45 |
Hạng 2 Hà Lan | Helmond Sport SBV Excelsior (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.6 2.6 3.4 |
30/10/2024 03:00 |
Cúp Quốc Gia Hà Lan | SBV Excelsior VVV Venlo (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.9 0.95 |
1.44 6 4.5 |
26/10/2024 21:30 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Cambuur Leeuwarden (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.75 4.33 3.8 |
22/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong PSV Eindhoven SBV Excelsior (Hòa) |
1 |
0.87 0.97 |
3.5 u |
0.92 0.92 |
4.5 1.57 4.5 |