Thông tin đội bóng Veertien Mie | |
Thành lập | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
24/11/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Mio Biwako Shiga Veertien Mie (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.73 3.9 3.5 |
17/11/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Verspah Oita (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.15 2.9 3.3 |
10/11/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Reinmeer Aomori (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.3 2.9 3 |
03/11/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino Veertien Mie (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
3.2 2.1 3.1 |
27/10/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Tiamo Hirakata (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
2 3 3.7 |
19/10/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Honda Lock SC Veertien Mie (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
3.6 1.85 3.5 |
13/10/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Urayasu Sc (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
06/10/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Okinawa Sv Veertien Mie (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.85 3.6 3.4 |
02/10/2024 16:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Tochigi City (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.9 2.1 3.25 |
28/09/2024 16:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Maruyasu Industries (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.92 0.87 |
2.15 2.9 3.25 |
21/09/2024 16:00 |
Nhật Bản JFL | Honda Veertien Mie (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.71 |
2.25 u |
0.79 0.73 |
2.25 3 3 |
14/09/2024 16:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Sony Sendai FC (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2 3.4 3.1 |
08/09/2024 13:00 |
Nhật Bản JFL | Suzuka Unlimited Veertien Mie (Hòa) |
0 |
2 u |
|||
31/08/2024 16:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Tochigi City (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.97 |
2.5 u |
0.78 0.96 |
2.79 2.18 3.3 |
23/08/2024 16:00 |
Nhật Bản JFL | Criacao Shinjuku Veertien Mie (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.97 0.82 |
2.05 2.87 3.75 |
20/07/2024 16:30 |
Nhật Bản JFL | Criacao Shinjuku Veertien Mie (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
4.75 1.57 3.8 |
13/07/2024 16:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Kochi United (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.01 |
2.25 u |
0.88 0.88 |
2.82 2.23 3.2 |
06/07/2024 16:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Honda Lock SC (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
30/06/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Tiamo Hirakata Veertien Mie (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.3 2.6 3.4 |
23/06/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Mio Biwako Shiga (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.72 |
2.25 u |
0.67 0.86 |
2.1 2.9 3.15 |
23/06/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Mio Biwako Shiga (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
16/06/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Verspah Oita Veertien Mie (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.35 2.7 3.2 |
12/06/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Tokyo Veertien Mie (Hòa) |
1.75 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.8 1.05 |
1.2 11 6 |
09/06/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Honda (Hòa) |
0.25 |
0.71 0.81 |
2.5 u |
0.83 0.69 |
2.8 2.15 3.2 |
01/06/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Sony Sendai FC Veertien Mie (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.55 3.2 |
26/05/2024 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Veertien Mie Imabari FC (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
3.5 1.91 3.3 |
19/05/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Suzuka Unlimited (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
04/05/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Tochigi City Veertien Mie (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.4 2.5 3.4 |
28/04/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Yokogawa Musashino (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.9 3.75 3.1 |
14/04/2024 11:00 |
Nhật Bản JFL | Reinmeer Aomori Veertien Mie (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.6 2.6 3 |