Thông tin đội bóng Grulla Morioka | |
Thành lập | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
14/09/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
07/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
01/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Kamatamare Sanuki (Hòa) |
u |
||||
24/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Azul Claro Numazu (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
21/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Kataller Toyama (Hòa) |
u |
||||
13/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
06/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
||||
29/06/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
26/06/2024 17:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
22/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Imabari FC (Hòa) |
u |
||||
16/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka AC Nagano Parceiro (Hòa) |
u |
||||
12/06/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Kashiwa Reysol Grulla Morioka (Hòa) |
2 |
0.95 0.9 |
3.25 u |
1 0.85 |
1.17 13 6.25 |
02/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
26/05/2024 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Grulla Morioka Hokkaido Tokachi (Hòa) |
u |
||||
18/05/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Yokohama Scc (Hòa) |
u |
||||
06/05/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
03/05/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
u |
||||
28/04/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
20/04/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Ryukyu (Hòa) |
u |
||||
17/04/2024 16:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Grulla Morioka Cerezo Osaka (Hòa) |
1.25 |
0.78 1.04 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
6.25 1.47 4.4 |
14/04/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Osaka (Hòa) |
u |
||||
10/04/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Nara Club (Hòa) |
u |
||||
06/04/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
31/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
u |
||||
24/03/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
20/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
17/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Gainare Tottori (Hòa) |
u |
||||
13/03/2024 16:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Grulla Morioka Tochigi SC (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.74 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
3.4 1.93 3.2 |