Thông tin đội bóng Sandvikens IF | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
26/01/2025 20:00 |
Giao Hữu | Sandvikens IF Ifk Stocksund (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Varbergs BoIS FC Sandvikens IF (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
2.63 2.4 3.8 |
02/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF GIF Sundsvall (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.55 5 4.1 |
26/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF Helsingborg IF (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.8 3.7 4.33 |
20/10/2024 18:00 |
Hạng 4 Na uy | Sandvikens IF Fana (Hòa) |
2.5 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.13 15 7.5 |
19/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Sandvikens IF (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
3 u |
0.83 1.03 |
3.1 2.1 3.8 |
10/10/2024 19:00 |
Giao Hữu | Hammarby Sandvikens IF (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.88 |
3.25 u |
0.83 0.93 |
1.3 8.25 5.5 |
05/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF Ostersunds FK (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.93 0.93 |
1.67 4.5 3.9 |
28/09/2024 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Sandvikens IF (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.2 3 3.5 |
28/09/2024 19:00 |
Hạng 4 Na uy | Sandvikens IF Os Turn Fotball (Hòa) |
u |
||||
24/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
2.2 2.8 3.5 |
19/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Sandvikens IF (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
2.4 2.7 3.5 |
14/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF Skovde AIK (Hòa) |
1.5 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.3 8 5.25 |
14/09/2024 19:00 |
Hạng 4 Na uy | Sandvikens IF Bjarg (Hòa) |
u |
||||
07/09/2024 19:00 |
Hạng 4 Na uy | Sandvikens IF Djerv 1919 (Hòa) |
u |
||||
31/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Sandvikens IF (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.73 4.1 3.7 |
31/08/2024 19:00 |
Hạng 4 Na uy | Froya Sandvikens IF (Hòa) |
u |
||||
25/08/2024 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF Trelleborgs FF (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.62 5 4.2 |
24/08/2024 19:00 |
Hạng 4 Na uy | Sandvikens IF Askoy (Hòa) |
u |
||||
21/08/2024 22:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Fbk Karlstad Sandvikens IF (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.87 |
3 u |
0.85 1 |
4 1.65 4 |
18/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF Landskrona BoIS (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.35 2.9 3.4 |
17/08/2024 20:00 |
Hạng 4 Na uy | Floro Sandvikens IF (Hòa) |
u |
||||
11/08/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Oddevold Sandvikens IF (Hòa) |
0 |
0.78 1.1 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.38 2.8 3.5 |
03/08/2024 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF Gefle IF (Hòa) |
1 |
0.95 0.9 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.53 5.25 4.1 |
27/07/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Sandvikens IF (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.45 2.5 3.4 |
21/07/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF Utsiktens BK (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.85 4.1 3.7 |
14/07/2024 19:00 |
Hạng 4 Na uy | Forde IL Sandvikens IF (Hòa) |
u |
||||
13/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Sandvikens IF IK Brage (Hòa) |
u |
||||
06/07/2024 19:00 |
Hạng 4 Na uy | Sandvikens IF Stord IL (Hòa) |
u |
||||
29/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Sandvikens IF (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.85 3.7 3.3 |