Thông tin đội bóng Utsiktens BK | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
02/11/2024 19:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Utsiktens BK (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.73 3.9 3.7 |
26/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Ostersunds FK (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
2.6 2.6 3.4 |
19/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Skovde AIK Utsiktens BK (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.85 1 |
3.1 2.25 3.4 |
05/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Helsingborg IF (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
3.4 2.1 3.3 |
01/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Utsiktens BK (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.38 7.5 4.75 |
25/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Orgryte (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
2.25 2.7 3.6 |
19/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Utsiktens BK (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.73 4.2 3.9 |
14/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
3.1 2.1 3.4 |
31/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Varbergs BoIS FC Utsiktens BK (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.38 2.7 3.4 |
28/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Orebro (Hòa) |
0 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.6 2.7 3.25 |
21/08/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Smedby Ais Utsiktens BK (Hòa) |
2 |
0.88 0.92 |
3.25 u |
0.86 0.94 |
8.6 1.18 6.4 |
17/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Oddevold Utsiktens BK (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.05 3.7 3.4 |
10/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.95 3.5 3.75 |
03/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall Utsiktens BK (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.8 2.3 3.3 |
27/07/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Sandvikens IF (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.45 2.5 3.4 |
21/07/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF Utsiktens BK (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.85 4.1 3.7 |
29/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK IK Oddevold (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.15 3 3.3 |
23/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Utsiktens BK (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.25 3 3.1 |
15/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Varbergs BoIS FC (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.85 4.1 3.6 |
01/06/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Utsiktens BK (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.85 4.1 3.5 |
28/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK IK Brage (Hòa) |
0 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
1.03 0.85 |
2.56 2.55 3.13 |
24/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Utsiktens BK (Hòa) |
0 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.63 2.75 3.1 |
18/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Osters IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.83 2.27 3.25 |
11/05/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Utsiktens BK (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.6 2.6 3.25 |
04/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Skovde AIK (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.55 5 3.8 |
27/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Utsiktens BK (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.2 2.8 3.3 |
20/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK GIF Sundsvall (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.8 4.2 3.5 |
14/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Utsiktens BK (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.25 3 3.4 |
07/04/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Gefle IF (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.55 5.25 4.33 |
30/03/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Utsiktens BK (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.2 2.88 3.5 |