Thông tin đội bóng Roskilde | |
Thành lập | 1906-8-6 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Roskilde Boldklub af 1906 |
Website | http://www.fc-roskilde.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/01/2025 23:30 |
Giao Hữu | Mjallby AIF Roskilde (Hòa) |
u |
||||
30/11/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Fredericia (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.93 0.93 |
3.9 1.75 3.9 |
23/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Roskilde (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.5 6 4.1 |
10/11/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Roskilde (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.57 5 4.2 |
02/11/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Kolding IF (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
4.5 1.7 3.9 |
26/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Roskilde (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.55 2.6 3.5 |
18/10/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Odense BK (Hòa) |
1.5 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
7 1.33 5.25 |
04/10/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Roskilde (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.66 4.33 4 |
29/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
1.5 5 4.33 |
25/09/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Roskilde Silkeborg IF (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.92 |
3.25 u |
0.94 0.84 |
8 1.32 5 |
22/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Roskilde (Hòa) |
1.75 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.25 9 6 |
14/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Hvidovre IF (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
1 0.85 |
4.2 1.8 3.8 |
03/09/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vanlose If Roskilde (Hòa) |
2 |
0.81 1 |
3.5 u |
0.99 0.82 |
9 1.2 7 |
31/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Esbjerg FB (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.9 0.95 |
3.6 1.83 3.6 |
25/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Roskilde (Hòa) |
1.5 |
1 0.85 |
3 u |
0.9 0.95 |
1.33 8.5 4.75 |
20/08/2024 23:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Horsens (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
3.1 2.15 3.5 |
17/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Roskilde (Hòa) |
1 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.55 4.75 4.5 |
10/08/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.95 0.9 |
3 2.1 3.8 |
05/08/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | HIK Roskilde (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3 u |
1.01 0.81 |
6.5 1.4 4.2 |
03/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Roskilde (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.93 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
1.42 6 4.5 |
29/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Kfum Roskilde Roskilde (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde B93 Copenhagen (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.98 0.88 |
2.3 2.63 3.6 |
20/07/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Roskilde (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.67 4.33 3.8 |
15/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad Roskilde (Hòa) |
u |
||||
08/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde Esbjerg FB (Hòa) |
u |
||||
01/06/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde Nykobing Falster (Hòa) |
u |
||||
25/05/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Roskilde (Hòa) |
0.25 |
1 0.84 |
2.75 u |
0.87 0.95 |
3.4 1.95 3.4 |
18/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde Middelfart (Hòa) |
0 |
0.77 1.02 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
2.37 2.7 3.4 |
12/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Roskilde (Hòa) |
0.75 |
0.77 1.02 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.61 4.33 4.2 |
04/05/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde Aarhus Fremad (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.8 |
2.5 u |
0.78 0.95 |
3.15 2.05 3.5 |