Thông tin đội bóng Thụy Điển U19 | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/11/2024 00:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Na Uy U19 (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
4.75 1.55 4 |
17/11/2024 00:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Estonia U19 (Hòa) |
2.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.82 0.97 |
1.12 17 7.5 |
14/11/2024 00:00 |
U19 Châu Âu | Georgia U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
4.2 1.65 3.9 |
13/10/2024 20:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U19 Nhật Bản U19 (Hòa) |
0 |
1.38 0.48 |
2.5 u |
0.62 1.16 |
|
09/10/2024 20:00 |
Giao Hữu | Nhật Bản U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
u |
||||
08/09/2024 17:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U19 Bắc Ireland U19 (Hòa) |
u |
||||
05/09/2024 23:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
u |
||||
06/06/2024 23:00 |
Giao Hữu | Hungary U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
u |
||||
22/11/2023 00:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Italy U19 (Hòa) |
0.5-1 |
1.00 0.70 |
3-3.5 u |
0.75 0.85 |
4.50 1.50 3.80 |
19/11/2023 00:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Liechtenstein U19 (Hòa) |
3.5 |
1.03 0.73 |
4.5 u |
0.78 0.97 |
1.03 29.00 12.00 |
16/11/2023 00:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Sỹ U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
0 |
0.93 0.85 |
3-3.5 u |
0.98 0.80 |
2.50 2.38 3.60 |
17/10/2023 19:30 |
Giao Hữu | Slovakia U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
0 |
0.72 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
2.23 2.57 3.20 |
14/10/2023 19:30 |
Giao Hữu | Slovakia U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
u |
||||
10/09/2023 19:00 |
Giao Hữu | Ba Lan U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
u |
||||
07/09/2023 21:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U19 Na Uy U19 (Hòa) |
u |
||||
28/03/2023 22:59 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 CH Séc U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.82 |
2.5-3 u |
0.92 0.82 |
3.05 2.05 3.60 |
25/03/2023 20:00 |
U19 Châu Âu | Croatia U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 0.95 |
2.5-3 u |
0.87 0.91 |
1.65 4.40 3.75 |
23/03/2023 01:00 |
U19 Châu Âu | Bồ Đào Nha U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
1-1.5 |
0.92 0.81 |
3 u |
0.88 0.81 |
1.38 6.50 4.45 |
24/11/2022 00:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Ukraine U19 (Hòa) |
u |
||||
21/11/2022 00:30 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Kosovo U19 (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.88 |
3-3.5 u |
0.87 0.82 |
1.31 7.00 5.25 |
18/11/2022 00:30 |
U19 Châu Âu | Đảo Síp U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
1 |
1.00 0.83 |
3 u |
0.85 0.93 |
5.75 1.44 4.33 |
29/03/2022 20:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 CH Séc U19 (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.01 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
3.25 2.00 3.40 |
27/03/2022 00:00 |
U19 Châu Âu | Bosnia Herzegovina U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.99 0.75 |
2.5 u |
0.75 0.99 |
2.90 2.15 3.40 |
23/03/2022 21:00 |
U19 Châu Âu | Pháp U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
1.5 |
0.89 0.76 |
3.5 u |
1.41 0.51 |
1.32 6.50 5.50 |
17/11/2021 00:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Anh U19 (Hòa) |
0.5-1 |
1.09 0.78 |
2.5-3 u |
0.78 1.09 |
4.60 1.55 4.00 |
14/11/2021 00:30 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Andorra U19 (Hòa) |
4 |
0.85 0.95 |
4.5 u |
0.98 0.83 |
1.02 67.00 19.00 |
11/11/2021 00:30 |
U19 Châu Âu | Thụy Sỹ U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.74 1.00 |
2.5 u |
0.52 1.39 |
2.60 2.25 3.80 |
11/10/2021 17:00 |
Giao Hữu | Republic of Ireland U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.18 3.33 |
4.5 u |
3.12 0.20 |
10.50 6.00 1.16 |
08/10/2021 20:30 |
Giao Hữu | Thụy Điển U19 Republic of Ireland U19 (Hòa) |
0 |
0.80 1.08 |
2.5 u |
0.94 0.92 |
2.31 2.67 3.45 |
07/09/2021 17:00 |
Giao Hữu | Phần Lan U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.96 |
2.5-3 u |
0.93 0.85 |
2.00 3.00 3.40 |