Thông tin đội bóng Odense BK | |
Thành lập | 1887-7-10 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Odense Boldklub Peter HORLUCK Sdr. Boulevard 172 DK-5100 Odense C. Denmark |
Website | https://www.ob.dk |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | Fredericia Odense BK (Hòa) |
u |
||||
24/01/2025 19:00 |
Giao Hữu | Silkeborg IF Odense BK (Hòa) |
u |
||||
16/01/2025 19:00 |
Giao Hữu | Aarhus AGF Odense BK (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.4 5 5 |
10/01/2025 19:00 |
Giao Hữu | Sonderjyske Odense BK (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
2.88 2 3.8 |
01/12/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK B93 Copenhagen (Hòa) |
2.25 |
1.03 0.83 |
3.5 u |
0.88 0.98 |
1.17 15 7 |
26/11/2024 00:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Odense BK (Hòa) |
1.25 |
0.85 1 |
3 u |
0.9 0.95 |
7 1.45 4.33 |
09/11/2024 23:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Horsens (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.9 3.6 3.75 |
03/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Odense BK (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.88 0.98 |
5.75 1.53 4.1 |
26/10/2024 22:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Esbjerg FB (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.93 |
3.25 u |
0.9 0.95 |
1.44 6.25 4.5 |
18/10/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Odense BK (Hòa) |
1.5 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
7 1.33 5.25 |
05/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
2.5 |
0.97 0.87 |
3.75 u |
0.87 0.97 |
1.12 15 8.5 |
28/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Odense BK (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.8 1.9 3.5 |
22/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Roskilde (Hòa) |
1.75 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.25 9 6 |
14/09/2024 22:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Odense BK (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.9 0.95 |
4.33 1.67 4.1 |
31/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Vendsyssel (Hòa) |
1.5 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.85 1 |
1.3 8 5 |
25/08/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Odense BK (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.78 1.1 |
4.2 1.73 4 |
21/08/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Fredericia (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
1.05 0.8 |
1.5 6 4.2 |
17/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Odense BK (Hòa) |
1.25 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.9 0.95 |
5.5 1.45 4.33 |
10/08/2024 22:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.62 4.33 4.33 |
06/08/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Middelfart Odense BK (Hòa) |
1.25 |
1.01 0.83 |
3 u |
0.77 1.05 |
8.5 1.33 5.25 |
03/08/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Hvidovre IF (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.6 4.33 4.1 |
27/07/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Odense BK (Hòa) |
1.5 |
0.83 1.03 |
3.25 u |
0.85 1 |
6.5 1.38 4.33 |
20/07/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Odense BK (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
3 u |
1.05 0.8 |
3.5 1.91 3.8 |
13/07/2024 18:30 |
Giao Hữu | Vejle Odense BK (Hòa) |
u |
||||
06/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Odense BK Aalborg BK (Hòa) |
u |
||||
02/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Odense BK B93 Copenhagen (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.8 1 |
1.5 4.5 4.5 |
25/05/2024 20:00 |
Đan Mạch | Viborg Odense BK (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.07 |
2.75 u |
0.85 1 |
2.05 3.2 3.9 |
19/05/2024 19:00 |
Đan Mạch | Odense BK Randers FC (Hòa) |
0.25 |
0.87 1.03 |
2.75 u |
1 0.85 |
3 2.25 3.5 |
16/05/2024 22:59 |
Đan Mạch | Hvidovre IF Odense BK (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.92 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.9 2.15 4 |
11/05/2024 00:00 |
Đan Mạch | Odense BK Lyngby (Hòa) |
0.5 |
1.08 0.82 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2 3.6 3.4 |