Thông tin đội bóng Lyngby | |
Thành lập | 1921 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Lyngby Boldklub |
Website | https://lyngby-boldklub.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
14/09/2024 00:00 |
Đan Mạch | Aalborg BK Lyngby (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.91 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.25 2.9 3.6 |
04/09/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | BK Frem Lyngby (Hòa) |
1.5 |
0.91 0.88 |
3 u |
0.8 1 |
8.5 1.27 4.75 |
31/08/2024 00:00 |
Đan Mạch | Lyngby Vejle (Hòa) |
0.25 |
1.09 0.81 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.35 2.8 3.4 |
27/08/2024 00:00 |
Đan Mạch | Viborg Lyngby (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.07 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.8 4.33 3.6 |
17/08/2024 00:00 |
Đan Mạch | Lyngby Midtjylland (Hòa) |
0.75 |
0.87 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
4.5 1.75 3.7 |
11/08/2024 19:00 |
Đan Mạch | Nordsjaelland Lyngby (Hòa) |
1.5 |
0.99 0.91 |
3.25 u |
1.03 0.83 |
1.33 9 5 |
04/08/2024 23:00 |
Đan Mạch | Lyngby Brondby (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
2.75 u |
1 0.85 |
4.75 1.7 3.8 |
27/07/2024 00:00 |
Đan Mạch | Sonderjyske Lyngby (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.86 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2 3.7 3.6 |
23/07/2024 00:00 |
Đan Mạch | Lyngby Copenhagen (Hòa) |
1 |
1.05 0.85 |
3 u |
1.03 0.83 |
6 1.5 4.33 |
13/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Lyngby Landskrona BoIS (Hòa) |
u |
||||
10/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Lyngby Hillerod Fodbold (Hòa) |
u |
||||
06/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Lyngby Hvidovre IF (Hòa) |
u |
||||
28/06/2024 20:00 |
Giao Hữu | Lyngby Malmo FF (Hòa) |
u |
||||
25/05/2024 20:00 |
Đan Mạch | Hvidovre IF Lyngby (Hòa) |
0.25 |
1.07 0.83 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
3.4 2.05 3.5 |
20/05/2024 19:00 |
Đan Mạch | Lyngby Viborg (Hòa) |
0 |
1.06 0.84 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.7 2.45 3.5 |
15/05/2024 22:59 |
Đan Mạch | Vejle Lyngby (Hòa) |
0.25 |
0.88 1.02 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.05 3.5 3.4 |
11/05/2024 00:00 |
Đan Mạch | Odense BK Lyngby (Hòa) |
0.5 |
1.08 0.82 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2 3.6 3.4 |
05/05/2024 19:00 |
Đan Mạch | Lyngby Randers FC (Hòa) |
0.5 |
0.87 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
3.75 2 3.5 |
27/04/2024 00:00 |
Đan Mạch | Lyngby Vejle (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.8 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.4 3 3.3 |
21/04/2024 19:00 |
Đan Mạch | Viborg Lyngby (Hòa) |
0.75 |
1.04 0.86 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.75 4.5 3.8 |
14/04/2024 19:00 |
Đan Mạch | Lyngby Hvidovre IF (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.85 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.75 4.33 3.8 |
06/04/2024 00:00 |
Đan Mạch | Lyngby Odense BK (Hòa) |
0 |
1.09 0.81 |
2.5 u |
0.8 1.05 |
2.8 2.45 3.5 |
31/03/2024 19:00 |
Đan Mạch | Randers FC Lyngby (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.93 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
1.91 4 3.6 |
17/03/2024 22:59 |
Đan Mạch | Lyngby Viborg (Hòa) |
0 |
1.03 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.65 2.5 3.55 |
10/03/2024 22:00 |
Đan Mạch | Copenhagen Lyngby (Hòa) |
1.5 |
0.88 1 |
3 u |
1.04 0.82 |
1.26 10.5 5.9 |
03/03/2024 20:00 |
Đan Mạch | Lyngby Hvidovre IF (Hòa) |
1 |
1.05 0.83 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.57 5.45 4.3 |
24/02/2024 01:00 |
Đan Mạch | Randers FC Lyngby (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2 3.7 3.5 |
18/02/2024 20:00 |
Đan Mạch | Nordsjaelland Lyngby (Hòa) |
1 |
0.89 1.01 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
1.53 5.25 4.5 |
06/02/2024 19:30 |
Giao Hữu | Veres Rivne Lyngby (Hòa) |
u |
||||
26/01/2024 18:00 |
Giao Hữu | Lyngby IFK Norrkoping (Hòa) |
u |