Thông tin đội bóng Nữ Hy Lạp | |
Thành lập | |
Quốc gia | Hy Lạp |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
28/11/2024 23:30 |
International Friendly | Nữ Slovakia Nữ Hy Lạp (Hòa) |
u |
||||
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Montenegro Nữ Hy Lạp (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.81 1.01 |
2.38 2.6 3.25 |
13/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Hy Lạp Andorra Womens (Hòa) |
4 |
0.85 0.95 |
4.5 u |
0.9 0.9 |
1.02 51 21 |
04/06/2024 22:45 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Đảo Faroe Nữ Hy Lạp (Hòa) |
2.5 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
21 1.1 8.5 |
31/05/2024 22:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Hy Lạp Nữ Montenegro (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.8 4.2 3.3 |
10/04/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Andorra Womens Nữ Hy Lạp (Hòa) |
3.75 |
0.83 0.98 |
4.25 u |
1 0.8 |
51 1.03 15 |
06/04/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Hy Lạp Nữ Đảo Faroe (Hòa) |
2.25 |
0.84 0.9 |
3.25 u |
0.84 0.9 |
1.08 19 11 |
25/02/2024 19:30 |
Giao Hữu | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ Nữ Hy Lạp (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.98 |
2.75 u |
1.06 0.76 |
2.15 3.25 3.35 |
22/02/2024 19:30 |
Giao Hữu | Nữ Romania Nữ Hy Lạp (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.75 |
2.5 u |
0.89 0.87 |
2 3.35 3.35 |
06/12/2023 01:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Ba Lan Nữ Hy Lạp (Hòa) |
2.25 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.8 1 |
1.14 15 7.5 |
01/12/2023 22:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hy Lạp Nữ Serbia (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.83 |
2.75 u |
0.73 1.05 |
5.8 1.26 5.2 |
31/10/2023 22:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Ukraina Nữ Hy Lạp (Hòa) |
1 |
0.99 0.77 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.6 5.5 3.75 |
27/10/2023 21:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hy Lạp Nữ Ukraina (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.91 |
2.5 u |
0.8 0.91 |
3.8 1.91 3.65 |
27/09/2023 00:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Serbia Nữ Hy Lạp (Hòa) |
1.75 |
0.9 0.86 |
2.5 u |
0.57 1.3 |
1.22 13 5.5 |
23/09/2023 00:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hy Lạp Nữ Ba Lan (Hòa) |
1.5 |
0.96 0.80 |
3 u |
0.98 0.78 |
8.20 1.24 5.10 |
15/07/2023 16:00 |
Giao Hữu | Nữ Bosnia Nữ Hy Lạp (Hòa) |
u |
||||
13/07/2023 00:30 |
Giao Hữu | Nữ Hungary Nữ Hy Lạp (Hòa) |
u |
||||
14/11/2022 17:00 |
Giao Hữu | Nữ Hy Lạp Nữ Đảo Sip (Hòa) |
3.5-4 |
0.80 1.00 |
4.5 u |
0.80 1.00 |
1.03 26.00 15.00 |
11/11/2022 17:00 |
Giao Hữu | Nữ Hy Lạp Nữ Đảo Sip (Hòa) |
3-3.5 |
0.99 0.83 |
4 u |
0.91 0.89 |
1.00 14.00 10.00 |
07/09/2022 01:45 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Pháp Nữ Hy Lạp (Hòa) |
1 |
1.03 0.79 |
2.5-3 u |
0.92 0.88 |
1.61 4.82 4.03 |
03/09/2022 00:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Hy Lạp Nữ Wales (Hòa) |
2.5 |
0.83 1.01 |
3-3.5 u |
0.88 0.94 |
19.72 1.13 8.30 |
26/06/2022 01:00 |
Giao Hữu | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Hy Lạp (Hòa) |
3 |
0.92 0.86 |
4 u |
0.95 0.84 |
1.03 18.00 10.50 |
23/06/2022 00:00 |
Giao Hữu | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Hy Lạp (Hòa) |
2.5 |
0.97 0.83 |
3.5 u |
0.94 0.86 |
1.11 19.91 8.86 |
13/04/2022 00:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Hy Lạp Nữ Estonia (Hòa) |
2-2.5 |
0.85 0.96 |
3.5 u |
0.93 0.87 |
1.12 18.09 8.15 |
08/04/2022 22:59 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Estonia Nữ Hy Lạp (Hòa) |
2 |
0.97 0.83 |
3 u |
0.89 0.91 |
15.60 1.17 6.44 |
21/02/2022 16:00 |
Giao Hữu | Nữ Hy Lạp Nữ Israel (Hòa) |
u |
||||
19/02/2022 19:30 |
Giao Hữu | Nữ Hy Lạp Nữ Israel (Hòa) |
u |
||||
01/12/2021 00:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Slovenia Nữ Hy Lạp (Hòa) |
2.5-3 |
0.95 0.86 |
3.5-4 u |
0.67 1.07 |
1.13 18.00 7.50 |
27/11/2021 02:15 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Wales Nữ Hy Lạp (Hòa) |
2 |
0.98 0.88 |
3-3.5 u |
0.92 0.78 |
1.15 11.00 6.10 |
27/10/2021 00:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Hy Lạp Nữ Slovenia (Hòa) |
1 |
0.71 1.00 |
2.5 u |
0.60 1.20 |
4.95 1.54 3.70 |