Thông tin đội bóng Nữ Hà Lan | |
Thành lập | |
Quốc gia | Hà Lan |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/10/2024 00:00 |
Giao Hữu | Nữ Đan Mạch Nữ Hà Lan (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
1 0.8 |
2.9 2.05 3.7 |
26/10/2024 01:45 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Indonesia (Hòa) |
u |
||||
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Nauy Nữ Hà Lan (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.9 2.3 3.2 |
13/07/2024 01:45 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Hà Lan Nữ Italy (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.67 4.1 3.7 |
04/06/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Phần Lan Nữ Hà Lan (Hòa) |
1.25 |
0.81 0.98 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
7.5 1.44 3.9 |
01/06/2024 01:45 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Hà Lan Nữ Phần Lan (Hòa) |
1.75 |
0.95 0.85 |
3 u |
1.01 0.81 |
1.23 11 6.25 |
10/04/2024 01:45 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Hà Lan Nữ Nauy (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.67 3.8 4 |
05/04/2024 23:15 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Italy Nữ Hà Lan (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.93 |
2.25 u |
0.87 0.93 |
3.05 2.25 3.5 |
29/02/2024 02:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hà Lan Nữ Đức (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.6 2 3.4 |
24/02/2024 03:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Tây Ban Nha Nữ Hà Lan (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.44 6.5 4 |
06/12/2023 02:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hà Lan Nữ Bỉ (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.25 11 5.5 |
02/12/2023 02:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Anh Nữ Hà Lan (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.67 4.2 3.8 |
01/11/2023 02:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Scotland Nữ Hà Lan (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.67 1.1 |
4.50 1.57 3.70 |
28/10/2023 01:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hà Lan Nữ Scotland (Hòa) |
1.75 |
0.8 0.91 |
2.5 u |
0.5 1.5 |
1.35 7.25 4.90 |
27/09/2023 01:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hà Lan Nữ Anh (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
2.75 u |
1.05 0.75 |
2.95 2.2 3.6 |
23/09/2023 01:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bỉ Nữ Hà Lan (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.87 |
3 u |
0.96 0.84 |
7.70 1.26 5.00 |
11/08/2023 08:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Tây Ban Nha Nữ Hà Lan (Hòa) |
0.5-1 |
1.05 0.80 |
2-2.5 u |
0.89 0.98 |
1.83 4.70 3.45 |
06/08/2023 09:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Hà Lan Nữ Nam Phi (Hòa) |
2-2.5 |
0.96 0.91 |
3.5 u |
0.92 0.95 |
1.14 15.00 7.60 |
01/08/2023 14:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Việt Nam Nữ Hà Lan (Hòa) |
3.5 |
1.03 0.77 |
4-4.5 u |
0.95 0.90 |
61.00 1.01 19.00 |
27/07/2023 08:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Mỹ Nữ Hà Lan (Hòa) |
0.5-1 |
0.87 0.95 |
2-2.5 u |
0.99 0.81 |
1.67 4.59 3.29 |
23/07/2023 14:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Hà Lan Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
1 |
0.80 1.05 |
2.5-3 u |
0.90 0.95 |
1.50 5.50 4.50 |
03/07/2023 01:45 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Bỉ (Hòa) |
u |
||||
12/04/2023 01:00 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Ba Lan (Hòa) |
1.5-2 |
0.91 0.85 |
3 u |
0.93 0.83 |
1.22 11.50 5.25 |
08/04/2023 01:00 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Đức (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.84 |
2.5 u |
0.94 0.88 |
|
22/02/2023 00:00 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Áo (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 1.00 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
|
18/02/2023 00:00 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Áo (Hòa) |
1 |
0.89 0.88 |
3 u |
0.91 0.87 |
1.53 5.50 3.80 |
16/11/2022 02:00 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Đan Mạch (Hòa) |
1 |
0.87 0.90 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
1.50 5.75 3.90 |
12/11/2022 02:00 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Costa Rica (Hòa) |
2.5-3 |
0.92 0.82 |
3.5 u |
0.85 0.89 |
1.07 17.00 10.00 |
12/10/2022 01:00 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Nauy (Hòa) |
1 |
0.93 0.79 |
3 u |
0.94 0.79 |
1.56 5.00 3.90 |
07/09/2022 01:45 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Hà Lan Nữ Iceland (Hòa) |
1-1.5 |
0.79 0.97 |
3 u |
0.98 0.78 |
1.33 6.50 4.70 |