Thông tin đội bóng Newmarket Sfc | |
Thành lập | |
Quốc gia | Úc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
06/09/2024 18:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Brisbane Knights Newmarket Sfc (Hòa) |
u |
||||
24/08/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Virginia United Newmarket Sfc (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.74 |
3.75 u |
0.75 0.77 |
2.05 2.55 3.9 |
17/08/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc North Pine (Hòa) |
1.25 |
0.76 0.76 |
3.5 u |
0.72 0.81 |
1.36 5 4.9 |
10/08/2024 16:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland Newmarket Sfc (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.72 |
3.75 u |
0.67 0.86 |
1.87 2.7 4.4 |
04/08/2024 13:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Springfield United (Hòa) |
1.75 |
0.81 0.72 |
4 u |
0.76 0.76 |
1.22 7.25 5.75 |
20/07/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Centenary Stormers (Hòa) |
0.75 |
0.81 0.72 |
3.75 u |
0.67 0.86 |
1.68 3.4 4 |
13/07/2024 15:10 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Newmarket Sfc (Hòa) |
2.75 |
0.82 0.7 |
4.5 u |
0.83 0.7 |
13.5 1.07 8 |
06/07/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc North Brisbane (Hòa) |
1.25 |
0.67 0.86 |
3.75 u |
0.67 0.86 |
1.3 5.5 5.25 |
29/06/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Brisbane Knights (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
4.5 u |
0.85 0.95 |
3.75 1.53 5 |
22/06/2024 15:10 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Newmarket Sfc (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
4 u |
0.95 0.85 |
2.75 2 4 |
15/06/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Western Spirit (Hòa) |
3 |
0.73 0.92 |
4.5 u |
0.77 0.87 |
1.05 26 15 |
08/06/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Newmarket Sfc (Hòa) |
1.25 |
0.81 0.72 |
4.25 u |
0.76 0.76 |
5 1.35 5 |
01/06/2024 13:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Brisbane Knights (Hòa) |
1 |
0.76 0.76 |
4 u |
0.67 0.86 |
3.9 1.48 4.9 |
25/05/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Virginia United (Hòa) |
0.75 |
0.78 0.74 |
3.75 u |
0.74 0.78 |
1.67 3.7 3.7 |
18/05/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Pine Newmarket Sfc (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
4 u |
0.8 1 |
4.5 1.5 4.5 |
11/05/2024 15:10 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc University of Queensland (Hòa) |
0 |
0.86 0.67 |
3.5 u |
0.67 0.86 |
2.45 2.2 3.6 |
04/05/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Brisbane Newmarket Sfc (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.91 |
3.75 u |
0.81 0.95 |
2.9 1.91 4 |
27/04/2024 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Springfield United Newmarket Sfc (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
4 u |
0.9 0.9 |
2.1 2.55 4.2 |
20/04/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Centenary Stormers Newmarket Sfc (Hòa) |
u |
||||
13/04/2024 15:10 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Acacia Ridge (Hòa) |
1.75 |
0.85 0.95 |
4.25 u |
0.8 1 |
1.3 7 5 |
06/04/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Brisbane Newmarket Sfc (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.86 |
3.5 u |
0.77 0.96 |
3.3 1.86 4 |
23/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Mount Gravatt (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.8 1 |
2.1 2.7 3.75 |
16/03/2024 14:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Western Spirit Newmarket Sfc (Hòa) |
0.75 |
0.99 0.75 |
3.75 u |
0.8 0.93 |
4.1 1.62 4.4 |
10/03/2024 13:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.96 |
3.5 u |
0.77 0.96 |
1.79 3.4 4.3 |
01/03/2024 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Brisbane Knights Newmarket Sfc (Hòa) |
0 |
0.89 0.83 |
3.5 u |
0.89 0.84 |
2.5 2.4 3.7 |
26/08/2023 14:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Newmarket Sfc (Hòa) |
u |
||||
18/08/2023 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Pine Newmarket Sfc (Hòa) |
0 |
0.95 0.75 |
3.75 u |
0.84 0.86 |
2.5 2.25 3.9 |
13/08/2023 13:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc North Brisbane (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.87 |
3.25 u |
0.8 0.91 |
2.05 2.88 3.8 |
05/08/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Pine Hills Newmarket Sfc (Hòa) |
u |
||||
30/07/2023 13:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Virginia United (Hòa) |
u |