Thông tin đội bóng Redcliffe Pcyc | |
Thành lập | |
Quốc gia | Úc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/08/2024 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Virginia United (Hòa) |
0.5 |
0.72 0.8 |
4.25 u |
0.86 0.67 |
3.05 1.87 3.7 |
24/08/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc North Brisbane (Hòa) |
1 |
0.7 0.82 |
3.75 u |
0.67 0.86 |
1.47 4.4 4.4 |
18/08/2024 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3.75 u |
0.9 0.9 |
1.83 3.1 4 |
10/08/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Western Spirit (Hòa) |
2.5 |
0.76 0.76 |
4.25 u |
0.76 0.76 |
1.06 15 8 |
03/08/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Centenary Stormers Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0 |
0.67 0.86 |
3.75 u |
0.67 0.86 |
2.2 2.45 3.7 |
28/07/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Redcliffe Pcyc (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
4 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.5 4.5 |
21/07/2024 13:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Brisbane Knights Redcliffe Pcyc (Hòa) |
3 |
0.69 0.88 |
4.25 u |
0.78 0.78 |
1.04 26 13 |
13/07/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Virginia United (Hòa) |
0.5 |
0.71 0.81 |
4.25 u |
0.76 0.76 |
2.85 1.86 4 |
05/07/2024 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Pine Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.76 0.76 |
3.5 u |
0.72 0.81 |
3.15 1.79 3.9 |
22/06/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc University of Queensland (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
3.4 1.67 4.5 |
15/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Springfield United Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.73 |
4.5 u |
0.82 0.82 |
2.2 2.55 3.75 |
08/06/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Newmarket Sfc (Hòa) |
1.25 |
0.81 0.72 |
4.25 u |
0.76 0.76 |
5 1.35 5 |
01/06/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Redcliffe Pcyc (Hòa) |
1.75 |
0.81 0.72 |
4 u |
0.67 0.86 |
7.5 1.17 6.75 |
26/05/2024 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Brisbane Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.67 |
4 u |
0.76 0.76 |
2.85 1.9 3.8 |
21/05/2024 16:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Brisbane Knights (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
4.5 u |
0.95 0.85 |
4.5 1.44 5 |
18/05/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Mount Gravatt (Hòa) |
u |
||||
11/05/2024 14:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Western Spirit Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.67 |
3.75 u |
0.76 0.76 |
3.4 1.7 3.9 |
04/05/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc North Pine (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.98 |
3.75 u |
0.83 0.93 |
2.55 2.3 3.5 |
27/04/2024 15:10 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Centenary Stormers (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
4.25 u |
0.78 1.03 |
3 1.75 4.8 |
21/04/2024 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Brisbane Knights (Hòa) |
1.25 |
0.86 0.86 |
3.75 u |
0.81 0.91 |
5.75 1.44 4.6 |
14/04/2024 15:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Virginia United Redcliffe Pcyc (Hòa) |
1.25 |
0.91 0.81 |
3.25 u |
0.84 0.89 |
1.44 5.75 4.6 |
05/04/2024 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc North Pine (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.91 |
3.5 u |
0.86 0.86 |
1.84 3.35 4.1 |
23/03/2024 16:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.8 1 |
2.25 2.5 3.75 |
17/03/2024 14:10 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Springfield United (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
3.5 u |
0.77 0.96 |
2.4 2.35 4.1 |
10/03/2024 13:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.96 |
3.5 u |
0.77 0.96 |
1.79 3.4 4.3 |
02/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Acacia Ridge (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.85 |
3.75 u |
0.93 0.79 |
1.9 3.2 4 |
20/08/2023 14:45 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Virginia United Redcliffe Pcyc (Hòa) |
u |
||||
13/08/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Bayside United (Hòa) |
u |
||||
05/08/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.91 |
4 u |
0.93 0.83 |
3.15 1.95 4.20 |
30/07/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Acacia Ridge (Hòa) |
u |