Thông tin đội bóng Middelfart | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
02/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Middelfart (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.5 2.35 3.5 |
26/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Fremad Amager (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.35 2.63 3.4 |
19/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad Middelfart (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.1 3 3.5 |
12/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.67 4.1 3.9 |
05/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Middelfart (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.1 2.05 3.5 |
28/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Nykobing Falster (Hòa) |
2 |
0.97 0.82 |
3 u |
0.82 0.97 |
1.18 12 5.75 |
25/09/2024 21:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Middelfart Viborg (Hòa) |
2 |
0.8 1 |
3 u |
0.69 1.14 |
12 1.21 5.75 |
22/09/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Naestved Middelfart (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.25 2.55 3.5 |
15/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Middelfart (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
4.1 1.61 4 |
10/09/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Middelfart Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.85 1 |
3.5 1.95 3.6 |
07/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Ishoj If (Hòa) |
u |
||||
31/08/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager Middelfart (Hòa) |
u |
||||
24/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Skive IK (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem Middelfart (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Aarhus Fremad (Hòa) |
u |
||||
06/08/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Middelfart Odense BK (Hòa) |
1.25 |
1.01 0.83 |
3 u |
0.77 1.05 |
8.5 1.33 5.25 |
03/08/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Middelfart (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 16:00 |
Giao Hữu | Middelfart Brabrand IF (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3 u |
1 0.8 |
1.62 4 4.1 |
23/07/2024 23:30 |
Giao Hữu | Middelfart Marienlyst (Hòa) |
u |
||||
20/07/2024 16:00 |
Giao Hữu | Middelfart Vsk Aarhus (Hòa) |
u |
||||
14/07/2024 16:30 |
Giao Hữu | Middelfart Eintracht Norderstedt (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3.5 u |
1 0.8 |
4.5 1.5 4.5 |
15/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
09/06/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster Middelfart (Hòa) |
u |
||||
31/05/2024 23:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad Middelfart (Hòa) |
u |
||||
24/05/2024 23:30 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Esbjerg FB (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.98 |
2.75 u |
0.89 0.93 |
3.4 1.91 3.5 |
18/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde Middelfart (Hòa) |
0 |
0.77 1.02 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
2.37 2.7 3.4 |
11/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Nykobing Falster (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.87 0.92 |
1.36 7 4.33 |
04/05/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Middelfart (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.78 |
2.75 u |
0.77 0.96 |
3.1 2.05 3.6 |
27/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Roskilde (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.95 |
2.75 u |
0.89 0.84 |
2.8 2.25 3.5 |
19/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Middelfart (Hòa) |
0.75 |
0.77 1.02 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.6 4.75 3.8 |