Thông tin đội bóng Thisted | |
Thành lập | 1989 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | |
Website | http://www.thistedfc.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/11/2024 21:30 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted AB Kobenhavn (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.8 2.25 3.2 |
09/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Thisted (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.4 7.5 4.1 |
02/11/2024 01:30 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Skive IK (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
1 0.8 |
3.6 1.9 3.5 |
27/10/2024 21:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster Thisted (Hòa) |
0 |
0.97 0.77 |
2.25 u |
0.9 0.82 |
2.65 2.35 3.5 |
20/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Ishoj If (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.63 2.3 3.4 |
12/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Thisted (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.67 4.33 3.8 |
06/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted HIK (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.63 2.25 3.5 |
28/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem Thisted (Hòa) |
1 |
0.97 0.82 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.55 4.75 4.1 |
22/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Fremad Amager (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
4.1 1.72 3.25 |
15/09/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Aarhus Fremad (Hòa) |
1 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
5 1.55 3.7 |
10/09/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Brabrand IF Thisted (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.75 2.4 3.4 |
07/09/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Thisted (Hòa) |
u |
||||
03/09/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Brabrand IF Thisted (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.75 2.4 3.4 |
01/09/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Naestved (Hòa) |
u |
||||
24/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Thisted (Hòa) |
u |
||||
18/08/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Nykobing Falster (Hòa) |
u |
||||
13/08/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Asa Aarhus Thisted (Hòa) |
2.25 |
0.9 0.95 |
3.75 u |
0.98 0.88 |
15 1.17 7 |
10/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Ishoj If Thisted (Hòa) |
u |
||||
06/08/2024 23:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Asa Aarhus Thisted (Hòa) |
2.25 |
0.9 0.95 |
3.75 u |
0.98 0.88 |
15 1.17 7 |
03/08/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Middelfart (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 17:00 |
Giao Hữu | Young Boys Football Development Thisted (Hòa) |
u |
||||
20/07/2024 17:00 |
Giao Hữu | Thisted Brabrand IF (Hòa) |
u |
||||
17/07/2024 23:30 |
Giao Hữu | Holstebro Bk Thisted (Hòa) |
0 |
0.97 0.78 |
3 u |
0.78 0.97 |
2.65 2.3 3.7 |
14/07/2024 17:00 |
Giao Hữu | Vendsyssel Thisted (Hòa) |
u |
||||
15/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Thisted (Hòa) |
u |
||||
08/06/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Brabrand IF (Hòa) |
u |
||||
02/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Fa 2000 (Hòa) |
u |
||||
25/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager Thisted (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.1 2.9 3.5 |
19/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted HIK (Hòa) |
0 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.77 1.02 |
2.4 2.55 3.5 |
11/05/2024 18:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Thisted (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.9 3.5 3.5 |