Thông tin đội bóng Metz | |
Thành lập | 1932 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | commonly referred to as FC Metz or simply Metz |
Website | http://www.fcmetz.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
05/11/2024 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Metz (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2 u |
0.95 0.9 |
4.33 1.95 3.1 |
30/10/2024 02:30 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Metz (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
3.75 1.95 3.4 |
26/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Metz Guingamp (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.95 3.6 3.5 |
19/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Metz (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
3.1 2.1 3.2 |
06/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Metz Amiens (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
1.67 5.25 3.7 |
29/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC Metz (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
3.5 1.95 3.4 |
25/09/2024 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Metz Martigues (Hòa) |
1.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.44 6.5 4.33 |
21/09/2024 19:30 |
Hạng 2 Pháp | Metz Lorient (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.45 2.63 3.25 |
14/09/2024 19:30 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Metz (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.25 3.1 3 |
31/08/2024 19:30 |
Hạng 2 Pháp | Metz Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.75 4.75 3.2 |
24/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Metz (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.63 2.55 3.1 |
20/08/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Metz Bastia (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
1.85 3.9 3.3 |
11/08/2024 00:00 |
Giao Hữu | Amiens Metz (Hòa) |
u |
||||
03/08/2024 22:00 |
Giao Hữu | Metz Torino (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | SV Wehen Wiesbaden Metz (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.55 2.2 3.75 |
24/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Metz Francs Borains (Hòa) |
u |
||||
21/07/2024 16:00 |
Giao Hữu | Anderlecht Metz (Hòa) |
u |
||||
12/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Metz Jeunesse Esch (Hòa) |
u |
||||
02/06/2024 22:00 |
Hạng 2 Pháp | Metz Saint-Etienne (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.88 |
2.5 u |
1.04 0.8 |
2.25 3.2 3.4 |
31/05/2024 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Saint-Etienne Metz (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.1 3.2 3.25 |
20/05/2024 02:00 |
Pháp | Metz Paris Saint Germain (Hòa) |
1.25 |
0.8 1.06 |
3.5 u |
0.92 0.88 |
5.4 1.5 4.9 |
13/05/2024 02:00 |
Pháp | Strasbourg Metz (Hòa) |
0.25 |
0.81 1.05 |
2.5 u |
0.91 0.89 |
2.08 3.45 3.55 |
05/05/2024 00:00 |
Pháp | Metz Stade Rennais FC (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.99 |
2.5 u |
0.83 0.97 |
3.7 1.98 3.55 |
28/04/2024 18:00 |
Pháp | Metz Lille (Hòa) |
0.75 |
0.85 1.01 |
2.5 u |
0.89 0.91 |
4.45 1.75 3.95 |
21/04/2024 20:00 |
Pháp | Le Havre Metz (Hòa) |
0.25 |
0.82 1.04 |
2.25 u |
1.03 0.77 |
2.12 3.7 3.25 |
13/04/2024 02:00 |
Pháp | Metz Lens (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.07 |
2.5 u |
1.01 0.89 |
4.5 1.8 3.6 |
07/04/2024 18:00 |
Pháp | Stade Brestois Metz (Hòa) |
1 |
1 0.86 |
2.25 u |
0.93 0.87 |
1.55 6.4 3.95 |
30/03/2024 23:00 |
Pháp | Metz Monaco (Hòa) |
1 |
0.83 1.07 |
2.75 u |
0.95 0.95 |
5.25 1.62 4 |
17/03/2024 21:00 |
Pháp | Stade Reims Metz (Hòa) |
1 |
0.91 0.95 |
2.5 u |
0.97 0.83 |
1.52 6.3 4.15 |
10/03/2024 21:00 |
Pháp | Metz Clermont Foot (Hòa) |
0.25 |
1.06 0.8 |
2.25 u |
0.93 0.87 |
2.45 2.95 3.25 |