Thông tin đội bóng Stade Lavallois MFC | |
Thành lập | 1902 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | 16 place Henri-Bisson, BP 2021, 53020 Laval Cedex |
Website | http://www.stade-lavallois.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Martigues Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
4 1.95 3.3 |
17/11/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Vitre Stade Lavallois MFC (Hòa) |
2.5 |
0.85 1 |
3.5 u |
1 0.85 |
21 1.1 8.5 |
09/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Bastia (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2 u |
0.9 0.95 |
3.5 2.25 3 |
02/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0 |
0.78 1.1 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.5 2.9 3.1 |
30/10/2024 02:30 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Clermont Foot (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.38 3.1 3 |
26/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Annecy Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.25 3.2 3.2 |
19/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Dunkerque (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.1 3.25 3 |
05/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.73 4.75 3.7 |
28/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Pau FC (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.35 2.9 3.1 |
25/09/2024 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.2 3.2 3.3 |
21/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2 3.5 3.3 |
14/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Ajaccio (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
1.75 u |
0.88 0.98 |
2.3 3.25 2.8 |
31/08/2024 19:30 |
Hạng 2 Pháp | Metz Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.75 4.75 3.2 |
24/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.13 |
2 u |
0.88 0.98 |
2.9 2.4 3 |
17/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2 u |
0.83 1.03 |
2.2 3.2 3 |
11/08/2024 00:00 |
Giao Hữu | Stade Lavallois MFC Orleans US 45 (Hòa) |
u |
||||
03/08/2024 22:30 |
Giao Hữu | Stade Lavallois MFC Nantes (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.78 |
2.5 u |
0.84 0.91 |
3.1 2 3.4 |
27/07/2024 22:30 |
Giao Hữu | Stade Lavallois MFC Concarneau (Hòa) |
u |
||||
24/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Stade Brestois Stade Lavallois MFC (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.85 |
2.5 u |
0.86 0.91 |
1.33 8.5 4 |
20/07/2024 22:30 |
Giao Hữu | Stade Rennais FC Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.75 |
0.86 0.9 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.62 5 3.4 |
18/05/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.02 3.45 3.16 |
11/05/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC ES Troyes AC (Hòa) |
0.25 |
0.7 1 |
2.25 u |
0.65 0.95 |
2.2 3.1 3.4 |
04/05/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Caen Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.1 3.75 3.2 |
28/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Bordeaux (Hòa) |
0 |
1.01 0.81 |
2.25 u |
0.84 0.96 |
2.75 2.55 3.2 |
24/04/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Auxerre Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.75 |
0.82 0.98 |
2.25 u |
0.82 0.99 |
1.64 5.5 3.7 |
21/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0 |
0.71 0.99 |
2.25 u |
0.92 0.68 |
2.5 2.9 3.1 |
14/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Annecy (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.87 |
2 u |
0.72 0.88 |
2.2 3.4 3.1 |
07/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Angers SCO Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.69 |
2 u |
0.79 0.81 |
2.1 3.6 3.2 |
31/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Bastia (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.72 |
2 u |
0.77 0.83 |
2.05 3.75 3.2 |
17/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Dunkerque (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.79 |
2 u |
0.68 0.92 |
2.05 3.75 3.2 |