Thông tin đội bóng Kolding IF | |
Thành lập | 1895-10-15 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Kolding Idrætsforening |
Website | http://www.kolding-fc.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | Kolding IF Skive IK (Hòa) |
u |
||||
17/01/2025 23:30 |
Giao Hữu | Middelfart Kolding IF (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
4.75 1.67 3.25 |
15/12/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Copenhagen Kolding IF (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.3 8 5.25 |
07/12/2024 20:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kolding IF Copenhagen (Hòa) |
1.5 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
1 0.85 |
7.5 1.36 5.25 |
30/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Horsens (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
2.63 2.55 3.3 |
24/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Kolding IF (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.7 2.45 3.4 |
09/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Vendsyssel (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.57 5 4.33 |
02/11/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Kolding IF (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
4.5 1.7 3.9 |
30/10/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | BK Frem Kolding IF (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
5 1.45 4.5 |
26/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Kolding IF (Hòa) |
1.25 |
0.8 1.05 |
3 u |
1.03 0.83 |
6 1.48 4.33 |
19/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.15 3.1 3.4 |
08/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.3 3 3.3 |
03/10/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hvidovre IF Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.15 3.1 3.5 |
28/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Odense BK (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.8 1.9 3.5 |
20/09/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.87 2.35 3.4 |
15/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
2 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.85 1 |
1.17 13 7 |
03/09/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Saedding Guldager If Kolding IF (Hòa) |
u |
||||
31/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Kolding IF (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.4 2.7 3.5 |
25/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Roskilde (Hòa) |
1.5 |
1 0.85 |
3 u |
0.9 0.95 |
1.33 8.5 4.75 |
21/08/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Esbjerg FB (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.67 4.33 4.2 |
17/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Kolding IF (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.4 2.6 3.6 |
10/08/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Kolding IF (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.63 2.5 3.5 |
06/08/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Varde IF Kolding IF (Hòa) |
u |
||||
03/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Fredericia (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2 3.4 3.4 |
27/07/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Hvidovre IF (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
3 u |
1 0.85 |
2.5 2.55 3.5 |
20/07/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Kolding IF (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
3.6 1.85 3.8 |
13/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Kolding IF Hvidovre IF (Hòa) |
u |
||||
07/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Kolding IF Esbjerg FB (Hòa) |
u |
||||
02/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske Kolding IF (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.93 0.93 |
1.8 3.75 3.8 |
25/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Aalborg BK (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.88 0.98 |
2.45 2.55 3.7 |