Thông tin đội bóng HIK | |
Thành lập | 1900-12-10 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Phistersvej 43 |
Website | http://www.hik.dk/Fodbold/Forside.aspx |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Skive IK (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.4 2.55 3.4 |
09/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Ishoj If HIK (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.15 2.8 3.5 |
02/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem HIK (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2 3 3.6 |
26/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Naestved (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.81 |
2.25 u |
0.78 0.98 |
3.1 2.15 3.1 |
19/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn HIK (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
1.72 3.75 3.75 |
12/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK BK Frem (Hòa) |
0 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.55 2.3 3.6 |
06/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted HIK (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.63 2.25 3.5 |
28/09/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK AB Kobenhavn (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
3 2 3.7 |
21/09/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor HIK (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
1.5 5 4.33 |
15/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Middelfart (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
4.1 1.61 4 |
07/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad HIK (Hòa) |
u |
||||
31/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Nykobing Falster (Hòa) |
u |
||||
25/08/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Naestved HIK (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Ishoj If (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK HIK (Hòa) |
u |
||||
05/08/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | HIK Roskilde (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3 u |
1.01 0.81 |
6.5 1.4 4.2 |
03/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Fremad Amager (Hòa) |
u |
||||
16/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | HIK Avarta (Hòa) |
u |
||||
15/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Fremad Amager (Hòa) |
u |
||||
08/06/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 HIK (Hòa) |
u |
||||
01/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Skive IK (Hòa) |
u |
||||
25/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Brabrand IF (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.15 2.88 3.6 |
19/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted HIK (Hòa) |
0 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.77 1.02 |
2.4 2.55 3.5 |
11/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK HIK (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
2 3.75 3.1 |
04/05/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Fa 2000 (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.8 |
2.75 u |
0.78 0.95 |
1.95 3.35 3.6 |
27/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager HIK (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.82 |
2.75 u |
0.77 0.96 |
2.2 2.95 3.45 |
20/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Thisted (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.3 3.75 |
13/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF HIK (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.3 2.55 3.6 |
06/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Brabrand IF (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.82 0.97 |
2.05 3.2 3.4 |
01/04/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK HIK (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.75 4 3.75 |