Thông tin đội bóng Harland Wolff Welders | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bắc Ireland |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
02/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newry City Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3.75 u |
0.9 0.9 |
3.25 1.83 3.75 |
26/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United Harland Wolff Welders (Hòa) |
u |
||||
19/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Ballyclare Comrades (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
4 u |
0.98 0.83 |
1.67 3.75 4 |
12/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Harland Wolff Welders (Hòa) |
u |
||||
05/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Limavady United (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.82 |
3 u |
0.86 0.86 |
1.62 4 4 |
02/10/2024 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Larne (Hòa) |
u |
||||
28/09/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Newry City (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.85 3.3 3.7 |
21/09/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.82 |
3.5 u |
0.94 0.83 |
3.6 1.85 4 |
14/09/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Armagh City (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.91 |
3.5 u |
0.87 0.85 |
2.05 2.95 3.8 |
07/09/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Annagh United (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.83 |
3.25 u |
0.98 0.79 |
2.1 2.6 4 |
31/08/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades Harland Wolff Welders (Hòa) |
u |
||||
28/08/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Dundela (Hòa) |
0 |
0.87 0.87 |
3.25 u |
0.89 0.85 |
2.38 2.38 3.6 |
24/08/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
1 0.8 |
2.05 2.8 3.75 |
17/08/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Ballinamallard United (Hòa) |
0 |
0.77 1.02 |
3.25 u |
1 0.8 |
2.25 2.55 3.6 |
10/08/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Harland Wolff Welders (Hòa) |
1 |
0.96 0.77 |
3 u |
0.86 0.86 |
1.58 4.6 4.2 |
06/08/2024 01:30 |
Giao Hữu | Harland Wolff Welders Linfield FC (Hòa) |
2 |
0.83 0.93 |
3.5 u |
0.88 0.88 |
10 1.17 6.5 |
03/08/2024 21:00 |
Giao Hữu | Harland Wolff Welders Glenavon Lurgan (Hòa) |
u |
5 1.5 4 |
|||
27/07/2024 21:00 |
Giao Hữu | Harland Wolff Welders Loughgall (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.87 |
3.25 u |
0.87 0.9 |
3.8 1.62 4.33 |
20/07/2024 21:00 |
Giao Hữu | Harland Wolff Welders Portadown FC (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.88 |
3.5 u |
0.93 0.83 |
2.75 2 4 |
14/07/2024 21:00 |
Giao Hữu | Harland Wolff Welders Glentoran (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.82 |
3.25 u |
0.86 0.91 |
7.5 1.25 5.5 |
06/07/2024 21:00 |
Giao Hữu | Coleraine Harland Wolff Welders (Hòa) |
2.25 |
0.88 0.88 |
3.5 u |
0.83 0.93 |
1.13 14 7.5 |
29/06/2024 19:00 |
Giao Hữu | Harland Wolff Welders Crusaders FC (Hòa) |
1.75 |
0.94 0.83 |
3.5 u |
0.87 0.89 |
8 1.2 6.5 |
27/04/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.75 |
0.87 0.92 |
3.5 u |
0.87 0.92 |
1.66 3.5 4.33 |
24/04/2024 00:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Harland Wolff Welders (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.92 |
3.5 u |
0.82 0.97 |
5.75 1.33 5 |
20/04/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Annagh United (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.92 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.05 4.33 |
17/04/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dergview Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.81 |
3 u |
0.82 0.92 |
3.4 1.8 3.75 |
13/04/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Portadown FC Harland Wolff Welders (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.97 0.82 |
1.5 5 4 |
06/04/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.97 0.82 |
1.8 3.3 3.8 |
03/04/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.97 |
3 u |
0.8 1 |
1.8 3.4 3.8 |
30/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Harland Wolff Welders (Hòa) |
1.25 |
0.79 0.98 |
3 u |
0.83 0.93 |
5.75 1.36 4.8 |