Thông tin đội bóng Royal Wahingdoh | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ấn Độ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
26/08/2016 17:00 |
Giao Hữu | Royal Wahingdoh Shillong Lajong FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
3 u |
0.90 0.90 |
2.20 2.75 3.40 |
24/05/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | East Bengal Royal Wahingdoh (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.87 |
2.5 u |
0.86 0.89 |
2.25 2.81 3.12 |
20/05/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Mohun Bagan Royal Wahingdoh (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.80 |
2.5 u |
0.92 0.90 |
1.86 3.60 3.35 |
03/05/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Royal Wahingdoh Salgaocar Sports Club (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
2 u |
0.88 0.93 |
2.22 3.10 2.89 |
26/04/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Royal Wahingdoh Mumbai FC (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
1.68 4.50 3.40 |
22/04/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Dempo SC Royal Wahingdoh (Hòa) |
0 |
0.90 0.94 |
2-2.5 u |
0.98 0.82 |
2.54 2.59 2.94 |
18/04/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Royal Wahingdoh Mohun Bagan (Hòa) |
0 |
0.97 0.81 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
2.62 2.39 3.15 |
12/04/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Royal Wahingdoh Shillong Lajong FC (Hòa) |
0-0.5 |
1.05 0.76 |
2-2.5 u |
0.90 0.86 |
2.35 3.00 3.00 |
07/04/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Sporting Clube de Goa Royal Wahingdoh (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1.05 0.77 |
2.80 2.25 3.30 |
03/04/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Royal Wahingdoh (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.96 |
2.5 u |
0.98 0.80 |
1.88 3.59 3.23 |
31/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Royal Wahingdoh East Bengal (Hòa) |
0 |
0.92 0.92 |
2.5 u |
1.00 0.78 |
2.50 2.50 3.12 |
29/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Royal Wahingdoh Pune FC (Hòa) |
0 |
0.78 1.07 |
2.5 u |
1.38 0.57 |
2.38 2.76 2.97 |
21/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Royal Wahingdoh Kalyani Bharat (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
28/02/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Pune FC Royal Wahingdoh (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 1.00 |
2.5 u |
1.05 0.73 |
2.09 3.32 3.21 |
20/02/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Mumbai FC Royal Wahingdoh (Hòa) |
0 |
0.72 1.13 |
2.5 u |
1.07 0.76 |
2.38 2.88 3.20 |
15/02/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Royal Wahingdoh Sporting Clube de Goa (Hòa) |
0-0.5 |
0.86 0.98 |
2-2.5 u |
0.96 0.86 |
2.16 3.00 3.09 |
07/02/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Royal Wahingdoh Dempo SC (Hòa) |
0 |
0.70 1.16 |
2-2.5 u |
1.02 0.80 |
2.27 2.83 3.07 |
31/01/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Royal Wahingdoh Bengaluru (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 1.02 |
2-2.5 u |
1.06 0.75 |
3.15 2.14 3.03 |
27/01/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Kalyani Bharat Royal Wahingdoh (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
23/01/2015 19:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Salgaocar Sports Club Royal Wahingdoh (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.82 |
2.5 u |
1.19 0.66 |
1.94 3.56 3.09 |
18/01/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Shillong Lajong FC Royal Wahingdoh (Hòa) |
0 |
1.17 0.69 |
2.5 u |
1.02 0.80 |
2.78 2.37 2.96 |
07/01/2015 20:30 |
Cúp Liên Đoàn Ấn Độ | Dempo SC Royal Wahingdoh (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.83 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
1.93 3.40 3.25 |
04/01/2015 20:30 |
Cúp Liên Đoàn Ấn Độ | Sporting Clube de Goa Royal Wahingdoh (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.83 |
2-2.5 u |
0.83 0.98 |
2.20 3.25 3.30 |
31/12/2014 20:30 |
Cúp Liên Đoàn Ấn Độ | Royal Wahingdoh East Bengal (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.91 |
2.5 u |
0.93 0.89 |
4.15 1.73 3.42 |
28/12/2014 20:25 |
Cúp Liên Đoàn Ấn Độ | Mumbai FC Royal Wahingdoh (Hòa) |
u |