Thông tin đội bóng Esbjerg FB | |
Thành lập | 1924-7-23 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Esbjerg forenede Boldklubber Niels Erik SONDERGARD Gl. Vardevej 88 DK-6700 Esbjerg Denmark |
Website | https://www.efb.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
01/03/2025 00:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Esbjerg FB (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
3.9 1.95 3.4 |
22/02/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
1 0.85 |
3 2.2 3.5 |
14/02/2025 22:45 |
Giao Hữu | Esbjerg FB Sc Weiche Flensburg 08 (Hòa) |
u |
||||
10/02/2025 21:00 |
Giao Hữu | Dynamo Kyiv Esbjerg FB (Hòa) |
u |
||||
25/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | Esbjerg FB Middelfart (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
1.67 3.8 4 |
01/12/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Esbjerg FB (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.85 1 |
2.6 2.5 3.5 |
24/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Esbjerg FB (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
2.15 3 3.6 |
10/11/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Roskilde (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.57 5 4.2 |
03/11/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.8 1.05 |
2.25 2.75 3.75 |
30/10/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Esbjerg FB Aalborg BK (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
3.6 1.85 3.9 |
26/10/2024 22:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Esbjerg FB (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.93 |
3.25 u |
0.9 0.95 |
1.44 6.25 4.5 |
19/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Fredericia (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
3.5 u |
1.03 0.83 |
1.95 3.3 3.8 |
05/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Esbjerg FB (Hòa) |
0.75 |
0.87 0.97 |
3.5 u |
1.02 0.82 |
4 1.75 4.1 |
29/09/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Hillerod Fodbold (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.35 2.55 3.8 |
26/09/2024 21:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Avarta Esbjerg FB (Hòa) |
1.75 |
0.89 0.89 |
3.5 u |
0.94 0.84 |
11 1.23 5.5 |
22/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Esbjerg FB (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
3 u |
1 0.85 |
2.4 2.7 3.6 |
15/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB B93 Copenhagen (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.48 6 4.33 |
04/09/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vejgaard Bk Esbjerg FB (Hòa) |
2.75 |
0.88 0.93 |
4 u |
0.84 0.96 |
15 1.13 9 |
31/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Esbjerg FB (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.9 0.95 |
3.6 1.83 3.6 |
24/08/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
2 |
0.93 0.93 |
3.5 u |
0.83 1.03 |
1.22 12 6.25 |
21/08/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Esbjerg FB (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.67 4.33 4.2 |
17/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Vendsyssel (Hòa) |
0 |
0.9 0.95 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.55 2.55 3.7 |
11/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Esbjerg FB (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.88 0.98 |
2.05 3.2 3.7 |
06/08/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia Ff Esbjerg FB (Hòa) |
u |
||||
04/08/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Horsens (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.4 2.6 3.6 |
27/07/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Esbjerg FB (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.85 1 |
2.5 2.4 3.6 |
20/07/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Odense BK (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
3 u |
1.05 0.8 |
3.5 1.91 3.8 |
13/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Esbjerg FB Fredericia (Hòa) |
u |
||||
07/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Kolding IF Esbjerg FB (Hòa) |
u |
||||
15/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Nykobing Falster (Hòa) |
u |