Thông tin đội bóng Randers FC | |
Thành lập | 1898-11-6 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Randers Football Club Lars KNUDSEN Viborgvej 92 A DK-8900 Randers Denmark |
Website | http://www.randersfreja.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | Hobro I.K. Randers FC (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
1 0.8 |
5 1.44 4.5 |
01/12/2024 20:00 |
Đan Mạch | Viborg Randers FC (Hòa) |
0 |
0.86 1.04 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
2.45 2.63 3.6 |
24/11/2024 20:00 |
Đan Mạch | Randers FC Vejle (Hòa) |
1 |
0.95 0.95 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.55 6 4 |
10/11/2024 20:00 |
Đan Mạch | Silkeborg IF Randers FC (Hòa) |
0 |
1.03 0.87 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.6 2.4 3.75 |
02/11/2024 23:00 |
Đan Mạch | Sonderjyske Randers FC (Hòa) |
0.5 |
0.86 1.04 |
2.75 u |
0.85 1 |
3.5 2 3.6 |
29/10/2024 01:00 |
Đan Mạch | Randers FC Nordsjaelland (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.91 |
3 u |
1 0.85 |
3.2 2.1 3.6 |
20/10/2024 19:00 |
Đan Mạch | Aalborg BK Randers FC (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.99 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
3 2.2 3.7 |
06/10/2024 19:00 |
Đan Mạch | Randers FC Lyngby (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
1 0.85 |
1.73 4.75 3.8 |
28/09/2024 21:00 |
Đan Mạch | Aarhus AGF Randers FC (Hòa) |
0.5 |
0.86 1.04 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.8 4.2 3.7 |
25/09/2024 21:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Brabrand IF Randers FC (Hòa) |
1.75 |
1 0.8 |
3 u |
0.8 1 |
13 1.2 5.75 |
22/09/2024 19:00 |
Đan Mạch | Randers FC Midtjylland (Hòa) |
0.25 |
1.07 0.83 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
3.2 2.05 3.75 |
17/09/2024 00:00 |
Đan Mạch | Nordsjaelland Randers FC (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.73 4.33 4 |
04/09/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B 1913 Odense Randers FC (Hòa) |
3.75 |
0.92 0.88 |
4.5 u |
0.95 0.85 |
34 1.03 21 |
01/09/2024 22:59 |
Đan Mạch | Randers FC Aalborg BK (Hòa) |
0.75 |
1.04 0.86 |
2.75 u |
0.85 1 |
1.75 4.5 3.75 |
25/08/2024 22:59 |
Đan Mạch | Brondby Randers FC (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.93 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.73 4.5 3.8 |
18/08/2024 19:00 |
Đan Mạch | Randers FC Sonderjyske (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.97 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.7 4.75 3.7 |
11/08/2024 19:00 |
Đan Mạch | Randers FC Silkeborg IF (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.86 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
2 3.6 3.5 |
04/08/2024 21:00 |
Đan Mạch | Copenhagen Randers FC (Hòa) |
1 |
0.83 1.07 |
3 u |
0.9 0.95 |
1.5 5.5 4.75 |
28/07/2024 19:00 |
Đan Mạch | Randers FC Viborg (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.86 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.95 3.75 3.5 |
21/07/2024 21:00 |
Đan Mạch | Vejle Randers FC (Hòa) |
0 |
1.1 0.8 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.88 2.45 3.3 |
13/07/2024 19:00 |
Giao Hữu | Hansa Rostock Randers FC (Hòa) |
u |
||||
10/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Randers FC Arka Gdynia (Hòa) |
1 |
0.8 0.97 |
3 u |
0.81 0.96 |
1.44 5 4.5 |
03/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Randers FC Viborg (Hòa) |
u |
||||
29/06/2024 19:00 |
Giao Hữu | Nordsjaelland Randers FC (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.89 |
3 u |
0.78 1 |
1.67 4 3.75 |
01/06/2024 00:00 |
Đan Mạch | Copenhagen Randers FC (Hòa) |
1.25 |
0.86 1.04 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.4 7 5 |
25/05/2024 20:00 |
Đan Mạch | Randers FC Vejle (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.92 |
2.5 u |
0.8 1.05 |
1.73 4.5 3.8 |
19/05/2024 19:00 |
Đan Mạch | Odense BK Randers FC (Hòa) |
0.25 |
0.87 1.03 |
2.75 u |
1 0.85 |
3 2.25 3.5 |
15/05/2024 22:59 |
Đan Mạch | Randers FC Viborg (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.81 1.01 |
2.2 3.2 3.45 |
12/05/2024 19:00 |
Đan Mạch | Randers FC Hvidovre IF (Hòa) |
1.25 |
1.06 0.84 |
3 u |
1 0.85 |
1.45 6 5 |
05/05/2024 19:00 |
Đan Mạch | Lyngby Randers FC (Hòa) |
0.5 |
0.87 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
3.75 2 3.5 |