Thông tin đội bóng Công An Hà Nội | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Bình Định (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.45 5.75 4.2 |
16/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.8 1 |
4 1.85 3 |
09/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
4 1.8 3.25 |
03/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Đà Nẵng (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.44 5.75 4 |
28/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.8 3.6 3.5 |
19/10/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Công An Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2 3.1 3.4 |
30/09/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.94 |
2.25 u |
0.84 0.92 |
1.8 3.75 3.4 |
20/09/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Thanh Hóa (Hòa) |
0.75 |
0.74 1.04 |
2.5 u |
0.79 0.98 |
1.55 5.5 3.5 |
15/09/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Công An Hà Nội (Hòa) |
0 |
0.79 0.94 |
2.75 u |
0.89 0.83 |
2.4 2.6 3.5 |
30/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Bình Định Công An Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.1 2.7 3.8 |
25/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.83 3.5 3.75 |
20/06/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hải Phòng (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.77 |
2.75 u |
0.82 0.91 |
1.95 3.35 3.6 |
16/06/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Công An Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.96 0.77 |
3.25 u |
0.94 0.79 |
1.76 3.8 3.9 |
30/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.83 |
2.5 u |
0.76 0.97 |
3.7 1.84 3.6 |
26/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Viettel (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.75 4 3.4 |
21/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Công An Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.96 |
2.5 u |
0.9 0.83 |
4.2 1.76 3.6 |
17/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Công An Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.8 2.25 3.2 |
12/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Khánh Hòa (Hòa) |
1.25 |
0.77 1.01 |
2.75 u |
0.82 0.94 |
1.29 8 4.75 |
08/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.25 2 3.25 |
04/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.85 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
2.1 2.88 3.4 |
04/04/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.44 6.5 4 |
31/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Công An Hà Nội (Hòa) |
0 |
0.87 0.85 |
2.5 u |
0.96 0.77 |
2.6 2.55 3.2 |
13/03/2024 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Viettel Công An Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.78 1 |
2.25 u |
0.96 0.81 |
3 2.3 3 |
09/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Công An Hà Nội (Hòa) |
0 |
0.86 0.87 |
2.25 u |
0.92 0.8 |
2.6 2.65 3.05 |
03/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
1.25 |
0.84 0.89 |
2.75 u |
0.86 0.86 |
1.37 7.25 4.6 |
27/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.79 |
2.05 3.3 3.35 |
23/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.8 |
2.5 u |
0.87 0.86 |
3.9 1.82 3.6 |
18/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
1 |
0.9 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.82 |
1.51 5.75 4 |
06/02/2024 15:00 |
Giao Hữu | Nam Định Công An Hà Nội (Hòa) |
u |
||||
26/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.77 |
2 u |
0.77 0.96 |
1.95 4 3.1 |