Thông tin đội bóng Anh U19 | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
13/11/2024 18:00 |
U19 Châu Âu | Anh U19 Lithuania U19 (Hòa) |
u |
||||
15/10/2024 17:00 |
Giao Hữu | Anh U19 Pháp U19 (Hòa) |
u |
||||
13/10/2024 00:00 |
Giao Hữu | Hà Lan U19 Anh U19 (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
3 u |
1.03 0.78 |
2.63 2.25 3.5 |
10/10/2024 00:00 |
Giao Hữu | Anh U19 Bồ Đào Nha U19 (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.95 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.13 2.87 3.08 |
10/09/2024 21:30 |
Giao Hữu | Đức U19 Anh U19 (Hòa) |
0 |
0.76 1.02 |
2.5 u |
0.92 0.84 |
2.4 2.8 3.3 |
07/09/2024 21:45 |
Giao Hữu | Croatia U19 Anh U19 (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.82 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.8 1.75 3.5 |
04/09/2024 22:00 |
Giao Hữu | Anh U19 Italy U19 (Hòa) |
u |
||||
22/03/2024 03:30 |
Giao Hữu | Morocco U20 Anh U19 (Hòa) |
1.25 |
0.79 1.01 |
2.75 u |
0.82 0.96 |
6 1.36 4.75 |
18/11/2023 20:00 |
Giao Hữu | Anh U19 Nhật Bản U19 (Hòa) |
1 |
0.93 0.85 |
2.5-3 u |
0.83 0.95 |
1.50 5.00 3.90 |
16/11/2023 00:00 |
Giao Hữu | Anh U19 Romania U19 (Hòa) |
u |
||||
17/10/2023 22:59 |
U19 Châu Âu | Áo U19 Anh U19 (Hòa) |
0.5-1 |
0.81 1.01 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.80 1.77 3.45 |
14/10/2023 20:00 |
U19 Châu Âu | Anh U19 Xứ Wales U19 (Hòa) |
2 |
0.95 0.75 |
3 u |
0.75 0.85 |
1.17 10.00 5.10 |
11/10/2023 22:59 |
U19 Châu Âu | Anh U19 Montenegro U19 (Hòa) |
1.75 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.25 9 5.2 |
06/09/2023 23:00 |
Giao Hữu | Đức U19 Anh U19 (Hòa) |
u |
||||
29/03/2023 01:30 |
U19 Châu Âu | Thổ Nhĩ Kỳ U19 Anh U19 (Hòa) |
1-1.5 |
0.87 0.87 |
3 u |
0.78 0.97 |
6.75 1.39 4.60 |
25/03/2023 21:00 |
U19 Châu Âu | Anh U19 Iceland U19 (Hòa) |
2 |
0.88 0.95 |
3 u |
0.80 0.98 |
1.14 12.00 6.40 |
23/03/2023 02:30 |
U19 Châu Âu | Anh U19 Hungary U19 (Hòa) |
2 |
0.97 0.78 |
3-3.5 u |
0.87 0.87 |
1.18 11.50 6.75 |
27/09/2022 19:00 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Anh U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.88 2.20 3.40 |
24/09/2022 19:00 |
U19 Châu Âu | Anh U19 Georgia U19 (Hòa) |
2-2.5 |
0.87 0.87 |
3-3.5 u |
0.87 0.87 |
1.10 18.00 8.25 |
21/09/2022 22:59 |
U19 Châu Âu | Anh U19 Montenegro U19 (Hòa) |
2.5 |
3.5 u |
|||
02/07/2022 01:00 |
U19 Châu Âu | Anh U19 Israel U19 (Hòa) |
1-1.5 |
0.97 0.90 |
2.5-3 u |
0.80 1.00 |
1.40 7.00 4.75 |
28/06/2022 22:00 |
U19 Châu Âu | Anh U19 Italy U19 (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.85 3.75 3.50 |
26/06/2022 01:00 |
U19 Châu Âu | Israel U19 Anh U19 (Hòa) |
1-1.5 |
0.77 1.09 |
3 u |
1.00 0.85 |
5.20 1.47 4.40 |
23/06/2022 01:00 |
U19 Châu Âu | Anh U19 Serbia U19 (Hòa) |
1 |
0.73 1.15 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.44 6.00 4.50 |
20/06/2022 01:00 |
U19 Châu Âu | Anh U19 Áo U19 (Hòa) |
1 |
1.04 0.82 |
3 u |
0.98 0.87 |
1.56 4.30 4.10 |
30/03/2022 01:30 |
U19 Châu Âu | Anh U19 Bồ Đào Nha U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.87 |
2.5 u |
0.69 1.07 |
2.20 2.90 3.40 |
26/03/2022 21:00 |
U19 Châu Âu | Anh U19 Armenia U19 (Hòa) |
u |
||||
24/03/2022 02:30 |
U19 Châu Âu | Republic of Ireland U19 Anh U19 (Hòa) |
1.5 |
0.91 0.92 |
3-3.5 u |
0.87 0.87 |
7.50 1.33 4.50 |
17/11/2021 00:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Anh U19 (Hòa) |
0.5-1 |
1.09 0.78 |
2.5-3 u |
0.78 1.09 |
4.60 1.55 4.00 |
13/11/2021 19:00 |
U19 Châu Âu | Anh U19 Thụy Sỹ U19 (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 0.95 |
2.5 u |
0.69 1.09 |
1.66 4.40 3.80 |