Thông tin đội bóng Tây Ban Nha U19 | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
15/10/2024 15:00 |
Giao Hữu | Romania U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.93 0.88 |
6.5 1.33 4.75 |
12/10/2024 19:00 |
Giao Hữu | Tây Ban Nha U19 Na Uy U19 (Hòa) |
1.25 |
0.97 0.82 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
1.42 6 4.1 |
09/10/2024 19:00 |
Giao Hữu | Đức U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.83 |
2.75 u |
0.91 0.85 |
3.1 2.05 3.4 |
29/07/2024 01:00 |
U19 Châu Âu | Tây Ban Nha U19 Pháp U19 (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.3 2.8 3.1 |
25/07/2024 20:00 |
U19 Châu Âu | Italy U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
3 2.15 3.2 |
23/07/2024 01:00 |
U19 Châu Âu | Tây Ban Nha U19 Pháp U19 (Hòa) |
0 |
0.76 1 |
2.75 u |
0.92 0.84 |
|
20/07/2024 01:00 |
U19 Châu Âu | Thổ Nhĩ Kỳ U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.85 1 |
4.33 1.65 3.6 |
16/07/2024 21:30 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.93 0.93 |
4 1.75 3.4 |
26/03/2024 18:00 |
U19 Châu Âu | Áo U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
1 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
5.25 1.53 4 |
23/03/2024 22:00 |
U19 Châu Âu | Tây Ban Nha U19 Kosovo U19 (Hòa) |
2 |
0.81 0.93 |
3 u |
1.04 0.7 |
1.1 23 7.5 |
20/03/2024 22:00 |
U19 Châu Âu | Tây Ban Nha U19 Slovenia U19 (Hòa) |
1.5 |
0.94 0.8 |
2.75 u |
0.79 0.95 |
1.25 10 5.25 |
22/02/2024 17:00 |
Giao Hữu | Tây Ban Nha U19 Na Uy U19 (Hòa) |
u |
||||
20/02/2024 21:00 |
Giao Hữu | Tây Ban Nha U19 Na Uy U19 (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.4 7 4.33 |
17/01/2024 20:30 |
Giao Hữu | Italy U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
0.25 |
0.7 1.15 |
3 u |
1.25 0.65 |
2.5 2.4 3.4 |
21/11/2023 18:00 |
U19 Châu Âu | Georgia U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
2.5 |
0.93 0.89 |
3.5-4 u |
0.91 0.89 |
14.00 1.08 8.20 |
18/11/2023 20:00 |
U19 Châu Âu | Tây Ban Nha U19 Đảo Síp U19 (Hòa) |
u |
||||
15/11/2023 20:00 |
U19 Châu Âu | Tây Ban Nha U19 Moldova U19 (Hòa) |
4.75 |
0.82 0.97 |
5.5 u |
0.9 0.9 |
1.01 67 21 |
14/07/2023 02:00 |
U19 Châu Âu | Tây Ban Nha U19 Italy U19 (Hòa) |
1 |
1.00 0.85 |
2.5-3 u |
0.93 0.93 |
1.53 5.50 4.00 |
11/07/2023 02:00 |
U19 Châu Âu | Tây Ban Nha U19 Na Uy U19 (Hòa) |
1-1.5 |
0.84 0.86 |
2.5-3 u |
0.73 0.97 |
1.33 5.55 3.97 |
07/07/2023 22:59 |
U19 Châu Âu | Hy Lạp U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
1.5 |
0.73 0.97 |
2.5-3 u |
0.83 0.87 |
6.25 1.28 4.07 |
05/07/2023 02:15 |
U19 Châu Âu | Iceland U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
1.5-2 |
0.88 0.88 |
3-3.5 u |
0.86 0.90 |
8.00 1.23 5.50 |
28/03/2023 22:59 |
U19 Châu Âu | Tây Ban Nha U19 Ukraine U19 (Hòa) |
2 |
0.92 0.82 |
3-3.5 u |
0.97 0.78 |
1.18 12.50 6.50 |
26/03/2023 00:00 |
U19 Châu Âu | Tây Ban Nha U19 Luxembourg U19 (Hòa) |
2.5-3 |
0.87 0.87 |
4 u |
0.97 0.78 |
1.06 22.00 10.00 |
22/03/2023 22:59 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
1 |
0.87 0.87 |
3 u |
0.78 0.97 |
5.00 1.55 4.20 |
23/02/2023 17:00 |
Giao Hữu | Tây Ban Nha U19 Na Uy U19 (Hòa) |
1.5-2 |
0.85 0.95 |
2.5-3 u |
0.80 1.00 |
1.20 9.00 6.00 |
22/02/2023 00:00 |
Giao Hữu | Tây Ban Nha U19 Na Uy U19 (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.83 |
3 u |
1.02 0.79 |
1.29 7.50 5.00 |
18/01/2023 23:00 |
Giao Hữu | Tây Ban Nha U19 Italy U19 (Hòa) |
0.5-1 |
1.00 0.80 |
2.5-3 u |
0.89 0.89 |
1.75 3.80 3.60 |
19/11/2022 17:00 |
Giao Hữu | Tây Ban Nha U19 Nhật Bản U20 (Hòa) |
1-1.5 |
0.82 0.92 |
3 u |
0.84 0.90 |
1.33 6.00 4.70 |
16/11/2022 23:00 |
Giao Hữu | Tây Ban Nha U19 Saudi Arabia U20 (Hòa) |
1.5 |
1.02 0.79 |
3 u |
0.89 0.91 |
1.30 7.00 5.00 |
25/10/2022 23:00 |
Giao Hữu | Đức U19 Tây Ban Nha U19 (Hòa) |
0 |
0.76 1.02 |
2.5-3 u |
0.84 0.92 |
2.45 2.85 3.20 |