Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
48.28% |
Trận hòa |
4 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
37.93% |
Tổng số bàn thắng |
108 |
Trung bình 3.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
60 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
48 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cardiff Metropolitan |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cardiff Metropolitan |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
The New Saints |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Llanelli, Bangor City FC, Guilsfield, Goytre Afc, Barry Town Afc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Llanelli, Bangor City FC, The New Saints, Caernarfon, Aberystwyth Town, Airbus, Prestatyn Town FC, Guilsfield, Holywell, Goytre Afc, Llandudno, Barry Town Afc, Ton Pentre |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Llanelli, Bangor City FC, Newi Cefn Druids, Haverfordwest County, Newtown, Rhyl FC, Welshpool, Guilsfield, Cambrian Clydach, Goytre Afc, Denbigh Town, Flint Town United, Barry Town Afc, Penybont, Welshpool Town |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
The New Saints, Barry Town Afc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Llanelli, The New Saints, Caernarfon, Newtown, Aberystwyth Town, Carmarthen, Airbus, Guilsfield, Holywell, Goytre Afc, Barry Town Afc, Ton Pentre |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bangor City FC, Newi Cefn Druids, The New Saints, Connah's QN, Rhyl FC, Welshpool, Cardiff Metropolitan, Denbigh Town, Flint Town United, Barry Town Afc, Welshpool Town |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Haverfordwest County, Llandudno, Goytre United |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Rhyl FC, Flint Town United |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Airbus, Goytre United |
7 bàn |