Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
258 |
25.8% |
Các trận chưa diễn ra |
742 |
74.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
110 |
42.64% |
Trận hòa |
54 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
94 |
36.43% |
Tổng số bàn thắng |
780 |
Trung bình 3.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
416 |
Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
364 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Anh |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Đức |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Anh |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Marino |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bắc Ireland, San Marino, Liechtenstein, Gibraltar |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
San Marino, Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Thụy Sỹ |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bắc Ireland, Thụy Sỹ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Italy |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
San Marino |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
San Marino |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gibraltar |
24 bàn |