Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 25 | 4 | 1 | 82 | 18 | 79 |
2 | Metalist Kharkiv | 30 | 20 | 6 | 4 | 59 | 25 | 66 |
3 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 2 | 8 | 55 | 23 | 62 |
4 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 30 | 16 | 8 | 6 | 56 | 27 | 56 |
5 | FC Metalurg Donetsk | 30 | 14 | 7 | 9 | 45 | 35 | 49 |
6 | Chernomorets Odessa | 30 | 12 | 7 | 11 | 32 | 36 | 43 |
7 | Kryvbas | 30 | 12 | 7 | 11 | 36 | 41 | 43 |
8 | Arsenal Kyiv | 30 | 10 | 9 | 11 | 34 | 41 | 39 |
9 | Illichivets mariupol | 30 | 10 | 8 | 12 | 30 | 32 | 38 |
10 | Zorya | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 45 | 37 |
11 | Tavria | 30 | 10 | 5 | 15 | 27 | 46 | 35 |
12 | FC Vorskla | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 36 | 31 |
13 | Volyn | 30 | 7 | 8 | 15 | 26 | 45 | 29 |
14 | FC Karpaty Lviv | 30 | 7 | 6 | 17 | 37 | 52 | 27 |
15 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 30 | 5 | 7 | 18 | 29 | 57 | 22 |
16 | Metalurh Zaporizhya | 30 | 1 | 8 | 21 | 12 | 64 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 117 | 48.75% |
Trận hòa | 53 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 70 | 29.17% |
Tổng số bàn thắng | 623 | Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 370 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 253 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FC Shakhtar Donetsk | 82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FC Shakhtar Donetsk | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FC Shakhtar Donetsk | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Metalurh Zaporizhya | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Metalurh Zaporizhya | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Metalurh Zaporizhya | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FC Shakhtar Donetsk | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FC Shakhtar Donetsk | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FC Shakhtar Donetsk | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Metalurh Zaporizhya | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Metalurh Zaporizhya | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp