Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-Shabab(UAE) | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 30 | 42 |
2 | Al-Jazira(UAE) | 22 | 11 | 6 | 5 | 46 | 31 | 39 |
3 | Al Ahli(UAE) | 22 | 10 | 7 | 5 | 47 | 27 | 37 |
4 | Al-Sharjah | 22 | 9 | 6 | 7 | 35 | 35 | 33 |
5 | Al Shaab | 22 | 9 | 6 | 7 | 39 | 44 | 33 |
6 | Al Ain | 22 | 9 | 5 | 8 | 41 | 36 | 32 |
7 | Al-Wasl | 22 | 8 | 6 | 8 | 39 | 37 | 30 |
8 | Al Wehda(UAE) | 22 | 8 | 6 | 8 | 42 | 42 | 30 |
9 | Al Nasr Dubai | 22 | 7 | 7 | 8 | 37 | 39 | 28 |
10 | Al-Dhafra | 22 | 7 | 4 | 11 | 34 | 41 | 25 |
11 | Emirate | 22 | 3 | 7 | 12 | 36 | 54 | 16 |
12 | Hatta | 22 | 4 | 4 | 14 | 23 | 47 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 53 | 40.15% |
Trận hòa | 35 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 463 | Trung bình 3.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 249 | Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 214 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Ahli(UAE) | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Ain | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Jazira(UAE), Al Shaab | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hatta | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hatta | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al-Dhafra | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Ahli(UAE) | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Jazira(UAE) | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Ahli(UAE) | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Emirate | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Emirate | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Emirate, Al Shaab | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp