Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
57 |
57% |
Các trận chưa diễn ra |
43 |
43% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
50.88% |
Trận hòa |
9 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
194 |
Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
111 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
83 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tây Ban Nha U19 |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tây Ban Nha U19 |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Thổ Nhĩ Kỳ U19 |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Đan Mạch U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bắc Ireland U19, Slovenia U19, Đan Mạch U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bulgaria U19, Israel U19, Ukraine U19, Ba Lan U19, Croatia U19, Đan Mạch U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pháp U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Israel U19, Thụy Sỹ U19, Belarus U19, Bắc Ireland U19, Đức U19, Pháp U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ukraine U19, Ba Lan U19, Croatia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Đảo Síp U19 |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Scotland U19, Georgia U19 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Đảo Síp U19 |
14 bàn |