Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Arkadag | 22 | 22 | 0 | 0 | 107 | 15 | 66 |
2 | Altyn Asyr | 20 | 15 | 1 | 4 | 56 | 22 | 46 |
3 | Ahal | 24 | 14 | 3 | 7 | 46 | 33 | 45 |
4 | Sagadam | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 28 | 31 |
5 | Merw | 24 | 8 | 5 | 11 | 17 | 41 | 29 |
6 | HTTU Asgabat | 23 | 4 | 7 | 12 | 17 | 43 | 19 |
7 | Nebitchi | 21 | 5 | 2 | 14 | 13 | 41 | 17 |
8 | Kopetdag Asgabat | 20 | 3 | 5 | 12 | 12 | 37 | 14 |
9 | Energetik Mary | 17 | 1 | 4 | 12 | 7 | 43 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 92 | 25.56% |
Các trận chưa diễn ra | 268 | 74.44% |
Chiến thắng trên sân nhà | 47 | 51.09% |
Trận hòa | 14 | 15% |
Chiến thắng trên sân khách | 35 | 38.04% |
Tổng số bàn thắng | 303 | Trung bình 3.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 175 | Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 128 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Arkadag | 107 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Arkadag | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Arkadag | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Energetik Mary | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Energetik Mary | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kopetdag Asgabat | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Arkadag | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ahal, Arkadag | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Arkadag | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nebitchi | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Energetik Mary | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nebitchi | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp