Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
313 |
86.94% |
Các trận chưa diễn ra |
47 |
13.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
159 |
50.8% |
Trận hòa |
91 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
104 |
33.23% |
Tổng số bàn thắng |
986 |
Trung bình 3.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
560 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
426 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bangkok Fc |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sisaket |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mahasarakham United |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Trang Fc, Samut Prakan, See Khwae City |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Phitsanulok |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Trang Fc, Samut Prakan, Kamphaengphet, Chiangrai, Muang Trang United, See Khwae City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Chiangrai |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Saraburi Fc, Pattani, Ranong United, Chiangrai, Lopburi City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
See Khwae City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chainat United |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Trang Fc, Surin Khongcheemool |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kabin United |
27 bàn |