Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 12 |
2 | Eskhata | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 |
3 | Faizkand | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 |
4 | Istaravshan | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
5 | Ravshan Zafarobod | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/11/2022 16:30 | relegation round | Eskhata | 1 - 1 | 0 - 0 | Ravshan Zafarobod | |
01/11/2022 16:30 | relegation round | Faizkand | 0 - 1 | 0 - 0 | Regar-TadAZ Tursunzoda | |
06/11/2022 16:30 | relegation round | Istaravshan | 1 - 3 | 0 - 0 | Faizkand | |
06/11/2022 16:30 | relegation round | Regar-TadAZ Tursunzoda | 2 - 1 | 2 - 0 | Eskhata | |
10/11/2022 16:30 | relegation round | Eskhata | 3 - 0 | 1 - 0 | Istaravshan | |
11/11/2022 16:30 | relegation round | Ravshan Zafarobod | 0 - 5 | 0 - 3 | Regar-TadAZ Tursunzoda | |
16/11/2022 16:00 | relegation round | Faizkand | 0 - 2 | 0 - 0 | Eskhata | |
16/11/2022 16:00 | relegation round | Istaravshan | 2 - 0 | 0 - 0 | Ravshan Zafarobod | |
20/11/2022 16:00 | relegation round | Regar-TadAZ Tursunzoda | 2 - 0 | 1 - 0 | Istaravshan | |
20/11/2022 16:00 | relegation round | Ravshan Zafarobod | 1 - 4 | 0 - 3 | Faizkand | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Esteghlal Dushanbe | 19 | 12 | 6 | 1 | 40 | 12 | 42 |
2 | Khatlon | 18 | 7 | 7 | 4 | 16 | 11 | 28 |
3 | Ravshan Kulob | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 17 | 28 |
4 | Khujand | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 15 | 27 |
5 | Cska Pamir Dushanbe | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 24 | 25 |
6 | Istaravshan | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 19 | 22 |
7 | Faizkand | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 29 | 22 |
8 | Eskhata | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 29 | 20 |
9 | Ravshan Zafarobod | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 34 | 19 |
10 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 18 | 3 | 4 | 11 | 13 | 25 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 111 | 30.83% |
Các trận chưa diễn ra | 249 | 69.17% |
Chiến thắng trên sân nhà | 45 | 40.54% |
Trận hòa | 29 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 37 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 277 | Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 143 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 134 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Esteghlal Dushanbe | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Esteghlal Dushanbe | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Esteghlal Dushanbe | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ravshan Zafarobod | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Faizkand | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Khatlon | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Esteghlal Dushanbe | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Esteghlal Dushanbe | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Khatlon | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ravshan Zafarobod | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cska Pamir Dushanbe, Ravshan Zafarobod | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ravshan Zafarobod | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp