Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
1.11% |
Các trận chưa diễn ra |
356 |
98.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
50% |
Trận hòa |
2 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
15 |
Trung bình 3.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
9 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Valencia U19 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Real Madrid U19, Valencia U19, Villarreal U19 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deportivo La Coruna U19 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Barcelona U19, Malaga U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Barcelona U19, Deportivo La Coruna U19, Malaga U19, Levante U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Real Madrid U19, Barcelona U19, Villarreal U19, Malaga U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Barcelona U19, Malaga U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Barcelona U19, Deportivo La Coruna U19, Malaga U19, Levante U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Real Madrid U19, Barcelona U19, Villarreal U19, Malaga U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Valencia U19 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Villarreal U19 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Valencia U19, Deportivo La Coruna U19, Levante U19 |
3 bàn |