Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ruzomberok | 36 | 26 | 2 | 8 | 65 | 28 | 80 |
2 | FC Artmedia Petrzalka | 36 | 23 | 5 | 8 | 58 | 33 | 74 |
3 | Spartak Trnava | 36 | 21 | 5 | 10 | 57 | 31 | 68 |
4 | MSK Zilina | 36 | 18 | 6 | 12 | 69 | 44 | 60 |
5 | FC Nitra | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 48 | 45 |
6 | Banska Bystrica | 36 | 12 | 6 | 18 | 36 | 43 | 42 |
7 | Trencin | 36 | 11 | 9 | 16 | 31 | 49 | 42 |
8 | ZTS Dubnica | 36 | 10 | 10 | 16 | 41 | 55 | 40 |
9 | Inter Bratislava | 36 | 7 | 9 | 20 | 28 | 61 | 30 |
10 | SKM Puchov | 36 | 7 | 5 | 24 | 29 | 64 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 91 | 50.56% |
Trận hòa | 33 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 31.11% |
Tổng số bàn thắng | 456 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 261 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 195 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | MSK Zilina | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ruzomberok | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | MSK Zilina | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Inter Bratislava | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | SKM Puchov | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Trencin | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ruzomberok | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ruzomberok | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FC Artmedia Petrzalka, Ruzomberok | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | SKM Puchov | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | SKM Puchov | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Inter Bratislava | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp