Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Montpellier | 38 | 25 | 7 | 6 | 68 | 34 | 82 |
2 | Paris Saint Germain | 38 | 23 | 10 | 5 | 75 | 41 | 79 |
3 | Lille OSC | 38 | 21 | 11 | 6 | 72 | 39 | 74 |
4 | Lyonnais | 38 | 19 | 7 | 12 | 64 | 51 | 64 |
5 | Bordeaux | 38 | 16 | 13 | 9 | 53 | 41 | 61 |
6 | Stade Rennais FC | 38 | 17 | 9 | 12 | 53 | 44 | 60 |
7 | Saint-Etienne | 38 | 16 | 9 | 13 | 49 | 45 | 57 |
8 | Toulouse | 38 | 15 | 11 | 12 | 37 | 34 | 56 |
9 | Evian Thonon Gaillard | 38 | 13 | 11 | 14 | 54 | 55 | 50 |
10 | Marseille | 38 | 12 | 12 | 14 | 45 | 41 | 48 |
11 | Nancy | 38 | 11 | 12 | 15 | 38 | 48 | 45 |
12 | Valenciennes US | 38 | 12 | 7 | 19 | 40 | 50 | 43 |
13 | Nice | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 46 | 42 |
14 | Sochaux | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 60 | 42 |
15 | Stade Brestois | 38 | 8 | 17 | 13 | 31 | 38 | 41 |
16 | Ajaccio | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 61 | 41 |
17 | Lorient | 38 | 9 | 12 | 17 | 35 | 49 | 39 |
18 | Caen | 38 | 9 | 11 | 18 | 39 | 59 | 38 |
19 | Dijon | 38 | 9 | 9 | 20 | 38 | 63 | 36 |
20 | Auxerre | 38 | 7 | 13 | 18 | 46 | 57 | 34 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 179 | 47.11% |
Trận hòa | 108 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 93 | 24.47% |
Tổng số bàn thắng | 956 | Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 560 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 396 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Paris Saint Germain | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Lille OSC | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Paris Saint Germain | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Stade Brestois | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lorient, Toulouse, Caen | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stade Brestois | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Toulouse, Montpellier | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Toulouse, Montpellier | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lille OSC | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dijon | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Evian Thonon Gaillard | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ajaccio, Dijon | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp