Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
32% |
Các trận chưa diễn ra |
68 |
68% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
50% |
Trận hòa |
6 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
43.75% |
Tổng số bàn thắng |
109 |
Trung bình 3.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
62 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
47 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ma rốc U23 |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nhật Bản U23 |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tây Ban Nha U23 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mali U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Uzbekistan U23, Ai Cập U23, New Zealand U23, Tây Ban Nha U23, Mali U23, Paraguay U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mali U23, Guinea U23, Dominican Republic U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nhật Bản U23, Mali U23 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mỹ U23, Paraguay U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản U23, Pháp U23, Dominican Republic U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Paraguay U23 |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ai Cập U23, New Zealand U23 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Paraguay U23 |
18 bàn |