Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/10/2024 13:33
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
26.32% |
Trận hòa |
8 |
42% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
42.11% |
Tổng số bàn thắng |
40 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 0.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
African Stars |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
African Stars |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tura Magic |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pumas UNAM, Orlando Pirates Windhoek |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tura Magic, Orlando Pirates Windhoek |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pumas UNAM |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tura Magic, United Africa Tigers |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tura Magic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
African Stars |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Blue Waters Fc |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Blue Waters Fc |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Civics Fc |
4 bàn |