Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ekranas Panevezys | 28 | 18 | 9 | 1 | 58 | 20 | 63 |
2 | Vetra Vilnius | 28 | 16 | 9 | 3 | 55 | 22 | 57 |
3 | Suduva | 28 | 14 | 11 | 3 | 55 | 22 | 53 |
4 | Siauliai | 28 | 13 | 3 | 12 | 40 | 34 | 42 |
5 | FK Tauras Taurage | 28 | 10 | 8 | 10 | 26 | 22 | 38 |
6 | Banga Gargzdai | 28 | 7 | 6 | 15 | 25 | 49 | 27 |
7 | Lkka Ir Teledema | 28 | 4 | 3 | 21 | 19 | 63 | 15 |
8 | Kruoja Pakruojis | 28 | 2 | 7 | 19 | 24 | 70 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 112 | 37.33% |
Các trận chưa diễn ra | 188 | 62.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 50 | 44.64% |
Trận hòa | 28 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 34 | 30.36% |
Tổng số bàn thắng | 302 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 169 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 133 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ekranas Panevezys | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ekranas Panevezys, Suduva, Vetra Vilnius | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ekranas Panevezys | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lkka Ir Teledema | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lkka Ir Teledema | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Banga Gargzdai, Kruoja Pakruojis , Lkka Ir Teledema | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ekranas Panevezys | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Tauras Taurage | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ekranas Panevezys, Vetra Vilnius | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kruoja Pakruojis | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lkka Ir Teledema | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kruoja Pakruojis | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp