Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Suhareka | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 7 | 16 |
2 | Malisheva | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 7 | 13 |
3 | Kf Prishtina | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 10 |
4 | Ballkani | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 11 | 7 |
5 | Kf Llapi | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 11 | 4 |
6 | Kf Ferizaj | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 4 |
7 | Kf Drita Gjilan | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
8 | Dukagjini | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
9 | Gjilani | 5 | 0 | 2 | 3 | 8 | 11 | 2 |
10 | Kf Feronikeli | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 16 | 8.08% |
Các trận chưa diễn ra | 182 | 91.92% |
Chiến thắng trên sân nhà | 14 | 87.5% |
Trận hòa | 4 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 4 | 25% |
Tổng số bàn thắng | 74 | Trung bình 4.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 43 | Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 31 | Trung bình 1.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Suhareka | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Suhareka | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kf Llapi | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kf Feronikeli | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kf Feronikeli, Dukagjini | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kf Prishtina, Kf Drita Gjilan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kf Drita Gjilan | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dukagjini | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kf Prishtina, Kf Drita Gjilan, Malisheva, Suhareka | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kf Llapi, Gjilani, Ballkani | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Malisheva, Suhareka | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gjilani, Ballkani | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp