Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáICE LC Iceland League Cup
Cập nhật lúc: 28/03/2024 04:10
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
62 |
17.22% |
Các trận chưa diễn ra |
298 |
82.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
43.55% |
Trận hòa |
15 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
35.48% |
Tổng số bàn thắng |
255 |
Trung bình 4.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
141 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
114 |
Trung bình 1.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Umf Afturelding |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Umf Afturelding |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Leiknir Reykjavik |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dalvik Reynir |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
IBV Vestmannaeyjar, Dalvik Reynir, Vestri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
HK Kopavog |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Thor Akureyri |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Grindavik, IBV Vestmannaeyjar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Breidablik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dalvik Reynir |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ir Reykjavik |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dalvik Reynir |
23 bàn |